- Từ điển Nhật - Việt
蓮の花
Xem thêm các từ khác
-
蓮茶
[ はすちゃ ] n chè sen -
蓄える
[ たくわえる ] v1 tích trữ もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。: Nên dự trữ tiền đề phòng... -
蓄積
[ ちくせき ] n sự tích luỹ/sự lưu trữ 長期にわたる農薬の体内蓄積 :Quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược... -
蓄積する
Mục lục 1 [ ちくせき ] 1.1 vs 1.1.1 tích luỹ/lưu trữ 2 [ ちくせきする ] 2.1 vs 2.1.1 tích trữ [ ちくせき ] vs tích luỹ/lưu... -
蓄積管
Tin học [ ちくせきかん ] ống lưu trữ [storage tube] -
蓄音機
[ ちくおんき ] v1 máy hát -
蓄財
Kinh tế [ ちくざい ] sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của [moneymaking] Explanation : 財産をたくわえること。 -
蓄膿症
[ ちくのうしょう ] n viêm xoang mũi 胆嚢蓄膿症 :viêm túi mật 上顎洞蓄膿症 :viêm hàm trên -
蓄電
Mục lục 1 [ ちくでん ] 1.1 vs 1.1.1 tụ điện 1.1.2 điện tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちくでん ] 2.1.1 sự nạp điện [charge] [ ちくでん... -
蓄電池
[ ちくでんち ] n pin tích điện 蓄電池に充電する :sạc điện vào pin 連続蓄電池モニター :máy sạc pin liên tục -
蓋
Mục lục 1 [ ふた ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 nắp 1.1.3 cái nắp nồi [ ふた ] n vung nắp cái nắp nồi -
蓋を閉める
[ ふたをしめる ] exp đậy vung/đậy nắp -
蔦
[ つた ] n Cây trường xuân -
蔬菜
[ そさい ] n rau 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn 蔬菜花卉園芸学研究室 :Viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật... -
蔵
[ くら ] n nhà kho/sự tàng trữ/kho/cất trữ 蔵の整理をする: tu sửa nhà kho 蔵出しの酒: rượu mang ra từ nhà kho -
蔵出し指図書
Kinh tế [ くらだしさしずしょ ] lệnh giao hàng/phiếu xuất kho [delivery order] -
蔵入れ
[ くらいれ ] n sự lưu kho -
蔵置
Mục lục 1 [ ぞうち ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ ぞうち ] 2.1.1 lưu kho [storage] [ ぞうち ] n lưu kho Kinh tế [ ぞうち... -
蔵相
[ ぞうしょう ] n bộ trưởng bộ tài chính (人)を極めて重要な蔵相のポストに起用する :Đưa ai đó lên làm chức... -
蔵書
[ ぞうしょ ] n việc sưu tập sách/bộ sưu tập sách 彼は蔵書家です: anh ta là một nhà sưu tập sách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.