- Từ điển Nhật - Việt
薄膜
Xem thêm các từ khác
-
薄膜トランジスタ
Tin học [ うすまくトランジスタ ] transito phim mỏng (TFT) [Thin Film Transistor (TFT)] -
薄膜トランジスター
Tin học [ うすまくトランジスター ] transito phim mỏng (TFT) [TFT/Thin Film Transistor] -
薄色
[ うすいろ ] n màu lợt -
薄暮
Mục lục 1 [ はくぼ ] 1.1 vs 1.1.1 chạng vạng 1.2 n 1.2.1 Hoàng hôn/lúc chiều tà/lúc hoàng hôn [ はくぼ ] vs chạng vạng n Hoàng... -
薄暗い
Mục lục 1 [ うすぐらい ] 1.1 adj 1.1.1 mờ 1.1.2 hơi âm u/không sáng lắm [ うすぐらい ] adj mờ hơi âm u/không sáng lắm この部屋は薄暗いだ:... -
薄板
Kỹ thuật [ はくばん ] tấm mỏng [sheet] Explanation : 板厚が0.5ミリ~3.0ミリの板。または、3.0ミリ以下の板。ただし、厳密な定義はない。 -
薄情
Mục lục 1 [ はくじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạc tình/không có tình nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự bạc tình/sự không có tình nghĩa [ はくじょう... -
薄明
[ はくめい ] n ánh sáng mờ/lúc chạng vạng/lúc nhá nhem -
薇
[ ぜんまい ] n dương xỉ -
閉域
Tin học [ へいいき ] vùng đóng [closed (network, e.g.)] -
閉域利用者グループ
Tin học [ へいいきりようしゃグループ ] nhóm người dùng đóng [closed user group] -
閉域接続
Tin học [ へいいきせつぞく ] dịch vụ nhóm người dùng đóng [closed user group service] -
閉まる
[ しまる ] v5r, vi đóng/bị đóng chặt/buộc chặt ドアが静かに閉まる: cửa đóng nhẹ nhàng 階下のドアがばたんと閉まる:... -
閉じたループ
Kỹ thuật [ とじたループ ] mạch đóng [closed loop] -
閉じたシステム
Tin học [ とじたシステム ] hệ đóng/hệ thống đóng [closed system] -
閉じこもる
[ とじこもる ] v5r giam mình trong phòng 経済的要さいに閉じこもる :Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế.... -
閉じる
Mục lục 1 [ とじる ] 1.1 v5r 1.1.1 che 1.1.2 bưng bít 1.2 v1 1.2.1 đóng/gập vào/mhắm (mắt) 1.3 v1 1.3.1 gấp 1.4 v1 1.4.1 kết thúc/đình... -
閉じ込める
[ とじこめる ] v1 chứa chấp -
閉ざす
Mục lục 1 [ とざす ] 1.1 v5s 1.1.1 ngăn lại/làm tắc lại 1.1.2 khóa 1.1.3 bịt lại/vít lại/bít lại [ とざす ] v5s ngăn lại/làm... -
閉口
[ へいこう ] n sự câm miệng/sự nín lặng/sự chịu đựng 第 3 問には閉口した. :Tôi nín lặng ở câu hỏi thứ 3 彼の退屈な話にはまったく閉口した.:Bài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.