- Từ điển Nhật - Việt
藻
[ も ]
n
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
- 藻が密生していて湖の底が見えない状態だった :Bạn không thể nhìn thấy đáy hồ này vì rong tảo mọc dày đặc.
- 海底の藻くずとなる :Bị chìm xuống đáy đại dương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
藻草
[ もぐさ ] n thực vật thủy sinh -
藻類
[ そうるい ] n rong biển/tảo biển/tảo 有害藻類の異常増殖 :Sự tăng bất thường các loại rong tảo có hại. 微細藻類の培養 :trồng... -
藻掻く
Mục lục 1 [ もがく ] 1.1 v5k 1.1.1 văn vẹo/luồn lách/len lỏi 1.1.2 thiếu kiên nhẫn 1.1.3 đấu tranh/vật lộn [ もがく ] v5k... -
藜
[ あかざ ] n cây chân ngỗng Ghi chú: Cây chân ngỗng, cao khoảng 1m, lá hình lăng trụ tròn có màu hồng tía, ăn được. -
闘う
Mục lục 1 [ たたかう ] 1.1 v5u 1.1.1 đấu tranh 1.1.2 chiến đấu [ たたかう ] v5u đấu tranh 父は長年病気を戦っていた。:... -
闘士
[ とうし ] n đấu sỹ/võ sỹ -
闘将
[ とうしょう ] n người lãnh đạo dũng cảm -
闘争
Mục lục 1 [ とうそう ] 1.1 n 1.1.1 tranh đấu 1.1.2 trận mạc 1.1.3 sự đấu tranh 1.1.4 đấu tranh [ とうそう ] n tranh đấu trận... -
闘争に入る
[ とうそうにはいる ] n lâm trận -
闘争する
[ とうそうする ] n phấn đấu -
闘志
[ とうし ] n ý chí đấu tranh -
闘志満満
[ とうしまんまん ] n tràn ngập tinh thần chiến đấu/tràn đầy tinh thần chiến đấu -
闘犬
[ とうけん ] n chó để thi đấu -
闘病
[ とうびょう ] n sự đấu tranh chống lại bệnh tật/sự chiến đấu chống bệnh tật -
闘牛
[ とうぎゅう ] n sự đấu bò -
闘牛場
[ とうぎゅうじょう ] n đấu trường đấu bò -
闘牛士
[ とうぎゅうし ] n đấu sỹ đấu bò -
闘魂
[ とうこん ] n tinh thần đấu tranh -
闘鶏
Mục lục 1 [ とうけい ] 1.1 n 1.1.1 gà đá 1.1.2 gà chọi [ とうけい ] n gà đá gà chọi -
闘技場
[ とうぎじょう ] n Vũ đài/trường đấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.