- Từ điển Nhật - Việt
蚊燻し
Xem thêm các từ khác
-
隊長
[ たいちょう ] n đội trưởng -
蚊柱
[ かばしら ] n đàn muỗi/bầy muỗi 蚊柱が立つ: muỗi bu kín -
階
Mục lục 1 [ かい ] 1.1 n 1.1.1 lầu 1.2 n, n-suf 1.2.1 tầng [ かい ] n lầu n, n-suf tầng 上(の階)へのぼる: Leo lên tầng trên... -
階層
Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 n 1.1.1 giai tầng/tầng lớp 2 Tin học 2.1 [ かいそう ] 2.1.1 phân cấp/phân tầng [hierarchical (a-no)/layered]... -
階層型ルーティング
Tin học [ かいそうがたルーティング ] định tuyến phân cấp [hierachical routing] -
階層形計算機ネットワーク
Tin học [ かいそうがたけいさんきネットワーク ] mạng máy vi tính phân cấp [hierarchical computer network] -
階層化
Tin học [ かいそうか ] sự phân tầng/sự phân loại [stratification/classification] -
階層プロトコル
Tin học [ かいそうプロトコル ] giao thức được phân lớp [layered protocol] -
階層ファイルモデル
Tin học [ かいそうファイルモデル ] kiểu tệp tin phân cấp/mô hình tệp tin phân cấp [hierarchical file model] -
階層制約集合
Tin học [ かいそうせいやくしゅうごう ] tập ràng buộc phân cấp [hierarchical constraint set] -
階層分類体系
Tin học [ かいそうぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại phân cấp [hierarchical classification system/monohiererchical classification... -
階層アーキテクチャ
Tin học [ かいそうアーキテクチャ ] kiến trúc phân lớp [layered architecture] -
階層表示
Tin học [ かいそうひょうじ ] hiển thị phân cấp [hierarchical display] -
階層表記法
Tin học [ かいそうひょうきほう ] ký hiệu phân cấp [hierarchical notation] -
階層関係
Tin học [ かいそうかんけい ] quan hệ phân cấp [hierarchical relation] -
階層構造
Tin học [ かいそうこうぞう ] cấu trúc phân tầng/cấu trúc phân lớp [layered structure] -
階層木構造
Tin học [ かいそうきこうぞう ] cấu trúc cây phân cấp [hierarchical tree structure] -
階上
[ かいじょう ] n tầng trên 階上から転がり落ちる: đổ nhào từ tầng trên xuống トイレは階上にあります: toalét ở... -
階下
[ かいか ] n tầng dưới 階下からエレベーターに乗り込む: Từ tầng dưới đi lên cầu thang máy 部屋にいる(人)を階下に呼ぶ:... -
階乗
Tin học [ かいじょう ] giai thừa [factorial]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.