- Từ điển Nhật - Việt
蚯蚓
Xem thêm các từ khác
-
蚰蜒
[ げじげじ ] n con rết -
蚰蜒眉
[ げじげじまゆ ] n lông mày rậm -
花
Mục lục 1 [ はな ] 1.1 n 1.1.1 huê 1.1.2 hoa 1.1.3 đóa hoa 1.1.4 bông hoa [ はな ] n huê hoa 彼女は左手に赤いバラの花1本を握り締めていた:... -
花きちがい
はなきちがい Cắt hoa, tỉa hoa -
花の香
[ はなのか ] n hương hoa -
花の蜜
[ はなのみつ ] n mật hoa -
花の木
[ はなのき ] n cây ra hoa -
花びら
[ はなびら ] n cánh hoa -
花が咲く
Mục lục 1 [ はながさく ] 1.1 n 1.1.1 nở hoa 1.1.2 hoa nở [ はながさく ] n nở hoa hoa nở -
花が散る
Mục lục 1 [ はながちる ] 1.1 n 1.1.1 hoa tàn 1.1.2 điêu tàn [ はながちる ] n hoa tàn điêu tàn -
花吹雪
[ はなふぶき ] n hoa Anh đào rụng tơi bời -
花売り娘
[ はなうりむすめ ] n gái bán hoa -
花壇
[ かだん ] n vườn hoa バラの花壇: vườn hoa hồng 花壇に水をまく: tưới nước cho vườn hoa -
花壇する
[ かだんする ] n bồn hoa -
花婿
Mục lục 1 [ はなむこ ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn phu 1.1.2 chú rể [ はなむこ ] n vị hôn phu chú rể -
花嫁
Mục lục 1 [ はなよめ ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn thê 1.1.2 dâu 1.1.3 cô dâu [ はなよめ ] n vị hôn thê dâu cô dâu -
花季
[ かき ] n Mùa hoa -
花屋
[ はなや ] n cửa hàng hoa -
花崗岩
Mục lục 1 [ かこうがん ] 1.1 n 1.1.1 đá granit 2 Kỹ thuật 2.1 [ かこうがん ] 2.1.1 đá granit/đá hoa cương [ かこうがん ]... -
花弁
[ はなびら ] n cánh hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.