Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蛍光物質

Tin học

[ けいこうぶっしつ ]

phốt pho [fluorescent substance/phosphor]
Explanation: Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt trong của ống tia ca-tốt ( CRT). Khi được kích thích bằng tia điện tử bắn trực tiếp vào mặt trong ống, chất phốt pho sẽ phát sáng trong một phần giây đồng hồ. Tia này "làm tươi" lại phốt pho nhiều lần trong mỗi giây để tạo ra sự phát sáng ổn định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛍狩り

    [ ほたるがり ] n bắt đom đóm
  • 蛍雪の功

    [ けいせつのこう ] n thành quả của việc học tập chăm chỉ
  • 離型剤

    Kỹ thuật [ りけいざい ] chất làm tách khuôn [mold lubricant, mold release agent] Explanation : 金型により成形した製品を金型から押出せるように成形前に金型表面に塗る塗布剤のこと。///焼付き防止、摩擦係数の低下、金型の冷却などを目的として使用され、希釈に水を用いる水溶性と灯油を用いる油性とに分けられる。///製品が金型にとられたカジリなどを防止するために,キャビティ表面に塗る塗布剤。
  • 離す

    Mục lục 1 [ はなす ] 1.1 v5s 1.1.1 giũ sạch 1.1.2 để xa/làm tránh xa/làm cách ly/cách ly 1.1.3 bỏ/cởi 2 Tin học 2.1 [ はなす...
  • 離反

    Mục lục 1 [ りはん ] 1.1 n 1.1.1 sự không trung thành/sự phản bội 1.1.2 sự bất mãn/sự không bằng lòng/ sự ly gián [ りはん...
  • 離婚

    [ りこん ] n sự ly hôn 激しく争っている離婚: sự ly hôn có tranh chấp kịch liệt 裁判上の離婚: ly hôn trước tòa
  • 離婚する

    Mục lục 1 [ りこん ] 1.1 vs 1.1.1 ly hôn 2 [ りこんする ] 2.1 vs 2.1.1 ly dị [ りこん ] vs ly hôn ぐうたらな夫と離婚する:...
  • 離婚訴訟

    [ りこんそしょう ] n sự lập thủ tục ly hôn/vụ ly hôn 伝統的な離婚訴訟: lập thủ tục ly hôn theo truyền thống
  • 離心

    Kỹ thuật [ りしん ] sự ly tâm [decenter, off-center]
  • 離別する

    [ りべつする ] n ly biệt
  • 離れて

    [ はなれて ] v5s cách xa
  • 離れている

    [ はなれている ] v5s xa
  • 離れて出る

    [ はなれてでる ] v5s ra khỏi
  • 離れる

    Mục lục 1 [ はなれる ] 1.1 v5s 1.1.1 rời 1.1.2 ly 1.1.3 chia lìa 1.1.4 cách 1.2 v1 1.2.1 tách xa/xa rời/cách xa/rời xa/tuột khỏi...
  • 離礁

    [ りしょう ] n sự nổi lại (tàu, thuyền) 離礁させる :Làm nổi cái gì đó. 船を離礁させる :Làm cho tàu nổi lên.
  • 離礁する

    [ りしょう ] vs làm nổi lại (tàu thuyền)
  • 離職する

    [ りしょくする ] vs cách chức
  • 離脱

    Mục lục 1 [ りだつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thoát khỏi 1.1.2 sự rút khỏi 1.1.3 sự lìa hồn khỏi xác 1.1.4 sự cai nghiện [ りだつ...
  • 離脱する

    Mục lục 1 [ りだつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm trượt khỏi/làm thoát khỏi/xa rời/tách khỏi 1.1.2 làm hồn lìa khỏi xác 2 [ りだつする...
  • 離陸

    [ りりく ] n sự cất cánh 危なげのない離陸: cất cánh an toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top