- Từ điển Nhật - Việt
蛙跳び
Xem thêm các từ khác
-
蛙泳ぎ
[ かえるおよぎ ] n lội ếch -
通
[ つう ] n bức 政界の情報通 :Nhà phê bình chính trị 学校に通いながらアルバイトをする :vừa đi học vừa đi... -
通じる
Mục lục 1 [ つうじる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh thông 1.1.2 hiểu rõ (đối phương) 1.1.3 dẫn đến [ つうじる ] v1 tinh thông 斎藤先生はアメリカの政治を通じている。:... -
通し矢
[ とおしや ] n Sự bắn cung tầm xa -
通し番号
Mục lục 1 [ とおしばんごう ] 1.1 n 1.1.1 Số hiệu seri/số liên tiếp 2 Tin học 2.1 [ とおしばんごう ] 2.1.1 số sản xuất... -
通し運賃
Kinh tế [ とおしうんちん ] cước suốt [through freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通し運送
Mục lục 1 [ とおしうんそう ] 1.1 v1 1.1.1 liên vận quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ とおしうんそう ] 2.1.1 liên vận [through carriage]... -
通し運送用車両
Kinh tế [ とおしうんそうようしゃりょう ] toa liên vận [through carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通し運送船荷証券
Kinh tế [ とおしうんそうふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại... -
通し船荷証券
Kinh tế [ とおしふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại thương... -
通う
Mục lục 1 [ かよう ] 1.1 v5u 1.1.1 tới lui 1.1.2 qua lại 1.1.3 lui tới 1.1.4 đi lại (phương tiện giao thông) 1.1.5 đi học/đi làm... -
通す
Mục lục 1 [ とおす ] 1.1 v5s 1.1.1 thông qua/nhờ vào 1.1.2 thông qua (luật)/cho qua 1.1.3 nhìn/đọc 1.1.4 làm một việc gì một... -
通名
[ とおりな ] n Tên chung -
通報
Mục lục 1 [ つうほう ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 thông báo 2 Tin học 2.1 [ つうほう ] 2.1.1 thông điệp [message (in information theory... -
通報は・・・である
[ つうほうは・・・である ] n báo là -
通報する
Mục lục 1 [ つうほうする ] 1.1 n 1.1.1 phúc bẩm 1.1.2 báo tin [ つうほうする ] n phúc bẩm báo tin 現場の警察官に通報する :báo... -
通報受端
Tin học [ つうほうじゅたん ] bồn thông điệp [message sink] -
通夜
[ つや ] n sự thức canh người chết -
通好
[ つうこう ] n quan hệ thân thiện/hữu nghị 通好条約を結ぶ :ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện -
通学
[ つうがく ] n sự đi học 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: \"Bạn đi học bằng xe buýt à ?\" \"Không,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.