- Từ điển Nhật - Việt
螢光灯
Xem thêm các từ khác
-
螢光燈
[ けいこうとう ] n đèn huỳnh quang/đèn neon/đèn nê-ông -
螢石
[ けいせき ] n Fluorite (khoáng chất) 螢石の結晶: Sự kết tinh Fluorite -
螢火
[ けいか ] n Ánh sáng đom đóm -
鞦韆
[ ぶらんこ ] n, uk xích đu/cái xích đu 公園に行ってブランコで遊ぶ: tới công viên chơi xích đu -
鎧
[ よろい ] n áo giáp -
莫大
Mục lục 1 [ ばくだい ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn 1.2 adj-na 1.2.1 rất nhiều ,rất to lớn, rất thậm tệ 1.2.2 P 1.2.3 rất là, quá... -
莫大な賞金
[ ばくだいなしょうきん ] adj-na độc đắc -
鞭
[ むち ] n roi -
鎮まる
[ しずまる ] v5r ngớt/bớt/trở nên yên tĩnh 路上の騒ぎは鎮まった。: Tiếng ồn trên đường đã ngớt đi. -
鎮定
[ ちんてい ] n Sự đàn áp キューバ鎮定軍従軍記章 :huy chương về hòa ước của quân đội Cuban -
鎮守
[ ちんじゅ ] n sự phái binh sĩ đến trấn thủ/thần thổ công/thổ địa 鎮守の社 :trấn thủ của làng 鎮守の森 :Rừng... -
鎮守の神
[ ちんじゅのかみ ] n thần bảo vệ/thần trấn thủ -
鎮圧
Mục lục 1 [ ちんあつ ] 1.1 n 1.1.1 trấn áp 1.1.2 sự trấn áp [ ちんあつ ] n trấn áp sự trấn áp 大きな混乱もなく鎮圧される :được... -
鎮圧する
Mục lục 1 [ ちんあつ ] 1.1 vs 1.1.1 trấn áp 2 [ ちんあつする ] 2.1 vs 2.1.1 dẹp yên [ ちんあつ ] vs trấn áp 暴動はその日のうちに鎮圧された。:... -
鎮める
Mục lục 1 [ しずめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 làm giảm/làm ngớt 1.1.2 đè nén/trấn áp [ しずめる ] v1, vt làm giảm/làm ngớt 彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。:... -
鎮痛剤
[ ちんつうざい ] n thuốc giảm đau 鎮痛剤のせいで意識を失っている :bị bất tỉnh do thuốc giảm đau 処方せんのいう鎮痛剤の中毒になる人がいる :Một... -
鎮痛薬
[ ちんつうやく ] n Thuốc giảm đau 外用鎮痛薬として使用される :được sử dụng như một loại thuốc giảm đau bôi... -
鎮静
[ ちんせい ] n sự trấn tĩnh インフレを鎮静させる :làm bình ổn lạm phát 物価が鎮静した :giá cả đã ổn định. -
鎮静剤
[ ちんせいざい ] n thuốc an thần 彼はとても活動的なので、寝るために鎮静剤を飲まなければならなかった :Anh... -
鎮護
[ ちんご ] n sự bảo vệ 国を鎮護する :bảo vệ đất nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.