- Từ điển Nhật - Việt
行起点
Xem thêm các từ khác
-
行間
[ ぎょうかん ] n nội dung trong dòng chữ/khoảng cách giữa các dòng 行間の意味を読み取ることができなければ文学は分からない。:... -
行間隔
Tin học [ ぎょうかんかく ] giãn cách dòng [line spacing] -
行金
[ こうきん ] n tiền ngân hàng -
行送り幅
Tin học [ ぎょうおくりはば ] giãn cách dòng [line spacing] -
行進
[ こうしん ] n cuộc diễu hành/diễu hành 平和行進: Cuộc diễu hành hòa bình 厳粛な行進: Cuộc diễu hành uy nghiêm 街頭行進:... -
行進する
[ こうしん ] vs diễu hành 日本選手団は厳かに行進して入場した。: Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào... -
行進曲
Mục lục 1 [ こうしんきょく ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 1.2 n 1.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc hành quân [ こうしんきょく... -
行者
[ ぎょうじゃ ] n người khổ hạnh/người hành hương/người tu luyện/người tu hành -
題材
[ だいざい ] n đề tài -
行楽
[ こうらく ] n giải trí/sự giải trí 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần... -
行渡る
[ いきわたる ] v5r lan rộng/lan ra -
行末
Tin học [ ぎょうまつ ] cuối dòng [end-of-line/line terminator] -
行成
[ いきなり ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy... -
行方
[ ゆくえ ] n hướng đi -
行方向
Tin học [ ぎょうほうこう ] hướng viết của dòng [line writing direction] -
行方向奇偶検査
Tin học [ ぎょうほうこうきぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc [longitudinal parity check] -
行方不明
[ ゆくえふめい ] n sự lạc đường/sự mất tích -
行方不明(米兵)
[ ゆくえふめい ] n vấn đề người mất tích -
行政
Mục lục 1 [ ぎょうせい ] 1.1 n 1.1.1 hành chính (hành chánh) 1.1.2 hành chính [ ぎょうせい ] n hành chính (hành chánh) hành chính... -
行政に関するアジア太平洋地域機関
[ ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん ] n Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.