Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

被害

[ ひがい ]

n

thiệt hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被害妄想

    [ ひがいもうそう ] n bị mắc chứng bệnh hoang tuởng
  • 被害者

    Mục lục 1 [ ひがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người bị hại 1.1.2 nạn nhân [ ひがいしゃ ] n người bị hại nạn nhân
  • 被乗数

    Mục lục 1 [ ひじょうすう ] 1.1 n 1.1.1 Số bị nhân 2 Tin học 2.1 [ ひじょうすう ] 2.1.1 số bị nhân [multiplicand] [ ひじょうすう...
  • 被保証人

    [ ひほしょうにん ] n người được đảm bảo
  • 被保証者

    Kinh tế [ ひほしょうしゃ ] người được bảo đảm [guarantee/warrantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 被保険物

    [ ひほけんぶつ ] n vật được bảo hiểm
  • 被保険者

    Mục lục 1 [ ひほけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người được bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ひほけんしゃ ] 2.1.1 người được bảo hiểm...
  • 被告

    [ ひこく ] n bị cáo
  • 被告側

    Kinh tế [ ひこくがわ ] Bị đơn Category : Luật
  • 被告席

    [ ひこくせき ] n ghế bị cáo
  • 被告人

    [ ひこくにん ] n bị cáo
  • 被告知者

    Mục lục 1 [ ひこくちしゃ ] 1.1 n 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ ひこくちしゃ ] 2.1.1 bên được thông báo [notified...
  • 被傭者

    [ ひようしゃ ] n Người làm thuê
  • 被クレーム人

    Kinh tế [ ひくれーむにん ] người bị khiếu nại [claimee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 被る

    Mục lục 1 [ かぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 tưới/rót/dội 1.1.2 thoát ánh sáng/cảm quang quá độ 1.1.3 đội/mang 1.1.4 chao đảo 2 [ こうむる...
  • 被写体

    [ ひしゃたい ] n vật được chụp ảnh
  • 被管理システム

    Tin học [ ひかんりシステム ] hệ thống bị quản lý [managed (open) system]
  • 被管理開放型システム

    Tin học [ ひかんりかいほうがたシステム ] hệ thống mở bị quản lý [managed open system]
  • 被爆者

    [ ひばくしゃ ] n nạn nhân bị bom
  • 被用者

    [ ひようしゃ ] n Người làm thuê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top