- Từ điển Nhật - Việt
補償金
Xem thêm các từ khác
-
補充
Mục lục 1 [ ほじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ sung 1.1.2 bổ sung [ ほじゅう ] n sự bổ sung bổ sung -
補充する
[ ほじゅう ] vs bổ sung/cho thêm/đổ thêm おけに水を補充する: đổ thêm nước vào thùng -
補充発注システム
[ ほじゅうはっちゅうしすてむ ] vs Hệ thống Đặt hàng Điện tử -
補習する
[ ほしゅうする ] vs bổ túc -
補習教育
[ ほしゅうきょういく ] n giáo dục bổ túc -
補給
[ ほきゅう ] n sự cho thêm/sự bổ sung 栄養補給: bổ sung dinh dưỡng -
補聴器
[ ほちょうき ] n máy khuyếch đại âm thanh -
補遺
Tin học [ ほい ] phần bổ sung [supplement] -
補題
Kỹ thuật [ ほだい ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学] -
補血
Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 bổ máu 1.1.2 bổ huyết [ ほけつ ] vs bổ máu bổ huyết -
補記
Tin học [ ほき ] mục bổ sung [additional entry] -
補足
[ ほそく ] n sự bổ túc/sự bổ sung -
補足ある
[ ほそくある ] n bổ -
補足する
Mục lục 1 [ ほそくする ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ ほそくする ] n kèm cặp bổ túc -
補足編
Tin học [ ほそくへん ] phần bổ trợ [auxiliary part] -
補足情報
Kinh tế [ ほそくじょうほう ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category :... -
補間
Tin học [ ほかん ] phép nội suy [interpolation] -
補集合
Kỹ thuật [ ほしゅうごう ] tập bù [complementary sets, complements] Category : toán học [数学] -
補欠
Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 dự khuyết 1.1.2 bổ khuyết 1.2 n 1.2.1 người bổ khuyết 1.3 n 1.3.1 sự bổ khuyết/sự bổ... -
補欠する
[ ほけつ ] vs bổ khuyết/bổ sung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.