- Từ điển Nhật - Việt
裸足
[ はだし ]
n
chân trần/ chân đất
- 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ nữ có khóc thì cũng giống như những con ngỗng đi chân trần, chẳng có gì là tội nghiệp cả, là điều tự nhiên thôi.
- 靴職人の子は、いつも裸足でいる。:Con của người đóng giày thường phải đi chân đất.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
裸麦
[ はだかむぎ ] n Lúa mạch đen -
裸身
[ らしん ] n khỏa thân -
裸虫
[ はだかむし ] n Sâu bướm -
飼い主
[ かいぬし ] n người nuôi các con vật/chủ nuôi 飼い主に代わって動物の散歩の世話をする :Thay chủ nuôi đưa các... -
飼い犬
[ かいいぬ ] n chó nhà 飼い犬に手かまれる: bị chó nhà cắn vào tay -
飼い猫
[ かいねこ ] n mèo nuôi _匹の飼い猫を連れていく :Mang theo các con mèo -
飼い鳥
[ かいどり ] n Chim nuôi -
飼い葉
[ かいば ] n cỏ khô 馬は餌を食べようと、飼い葉おけのところに並ぶ :Đàn ngựa xếp thành hàng trước máng cỏ... -
飼い葉桶
[ かいばおけ ] n máng ăn ~の飼い葉おけから食べる :ăn ở máng -
飼い桶
[ かいおけ ] n Máng ăn/thùng đựng thức ăn cho gia súc -
飼う
Mục lục 1 [ かう ] 1.1 n 1.1.1 chăn 1.2 v5u 1.2.1 cho ăn 1.3 v5u 1.3.1 nuôi/chăn nuôi [ かう ] n chăn v5u cho ăn 猫を飼う: cho mèo... -
飼主
[ かいぬし ] n người nuôi các con vật/chủ nuôi 犬がしっぽを振るのは、飼主に対する愛情以上に、エサが欲しいから。 :Con... -
飼犬
[ かいいぬ ] n Chó nuôi/chó nhà/chó 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた :Tôi đeo rọ mõm cho con chó để... -
飼育
[ しいく ] n sự nuôi/sự nuôi nấng/sự nuôi dưỡng 飼育係: người chăn nuôi -
飼育する
Mục lục 1 [ しいく ] 1.1 vs 1.1.1 nuôi/nuôi trồng 2 [ しいくする ] 2.1 vs 2.1.1 chăn nuôi [ しいく ] vs nuôi/nuôi trồng 人の家畜を一定料金で預かって飼育する :Nuôi... -
飼料
[ しりょう ] n thức ăn cho gia súc -
製
Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n-suf 1.1.1 chế 1.2 n 1.2.1 sự chế tạo/sự chế ra [ せい ] n-suf chế その製品は日本の市場に根付いていたので、ずっと日本製だと思い込んでいた。 :Tôi... -
飽き
[ あき ] n sự mệt mỏi/sự chán nản (人)に飽きが来る: bắt đầu thấy chán ai -
飽きる
Mục lục 1 [ あきる ] 1.1 n 1.1.1 chán 1.2 v1 1.2.1 chán ghét/mệt mỏi/không còn hứng thú/chán ngấy/ngán ngẩm/ớn/ngán [ あきる... -
飽くことを知らない
[ あくことをしらない ] exp Không bao giờ thấy thỏa mãn/tham lam vô độ 飽くことを知らないどん欲: Tính tham ăn vô độ.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.