- Từ điển Nhật - Việt
製鋼所
Xem thêm các từ khác
-
製造
[ せいぞう ] n sự chế tạo/sự sản xuất -
製造する
Mục lục 1 [ せいぞうする ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 vs 1.2.1 chế tạo/sản xuất [ せいぞうする ] n chế biến vs chế tạo/sản... -
製造委託
Kinh tế [ せいぞういたく ] sự ủy thác chế tạo [contract manufacturingmanufacturing agreement (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
製造工場
[ せいぞうこうじょう ] vs xưởng chế tạo -
製造品質
Kỹ thuật [ せいぞうひんしつ ] chất lượng chế tạo [quality of conformance] -
製造管理
Kỹ thuật [ せいぞうかんり ] quản lý chế tạo [manufacturing management] -
製造責任
Tin học [ せいぞうせきにん ] trách nhiệm sản xuất [PL/Product Liability] -
製造部品表
Kỹ thuật [ せいぞうぶひんひょう ] bảng phụ tùng chế tạo [Manufacture parts list] -
製造業者
Mục lục 1 [ せいぞうぎょうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ せいぞうぎょうしゃ ] 2.1.1 người sản xuất... -
製造業者のマク
[ せいぞうぎょうしゃのまく ] vs nhãn hiệu người sản xuất -
製造施設
Tin học [ せいぞうしせつ ] trang thiết bị sản xuất [manufacturing facility] -
製材工場
[ せいざいこうじょう ] n xưởng gỗ -
製材機
[ せいざいき ] n máy làm hộp -
製材所
[ せいざいじょ ] n xưởng gỗ -
飽満する
[ ほうまんする ] n chán chường -
製本
[ せいほん ] n chế bản, đóng thành sách -
裾
Mục lục 1 [ すそ ] 1.1 n 1.1.1 vạt áo 1.1.2 vạt 1.1.3 tà áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ すそ ] 2.1.1 Gấu áo [ すそ ] n vạt áo テーパー状に広がる裾引き形状とする :làm... -
飾り
Mục lục 1 [ かざり ] 1.1 n-suf 1.1.1 sự giả tạo 1.2 n 1.2.1 sự trang trí/trang trí [ かざり ] n-suf sự giả tạo 飾りのない人:... -
飾り付け
[ かざりつけ ] n việc trang trí 店の飾り付け: việc trang trí cửa hàng -
飾り気
[ かざりけ ] n sự điệu bộ màu mè 飾り気のない人: người không điệu bộ, màu mè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.