- Từ điển Nhật - Việt
複数フレーム伝送
Tin học
[ ふくすうフレームでんそう ]
truyền dữ liệu đa khung [multiple frame transmission]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
複数カラム文字
Tin học [ ふくすうカラムもじ ] ký tự nhiều cột [multicolumn character] -
複数税
Mục lục 1 [ ふくすうぜい ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくすうぜい ] 2.1.1 suất thuế kép [double tariff] [ ふくすうぜい... -
複数税表
Mục lục 1 [ ふくすうぜいひょう ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ ふくすうぜいひょう ] 2.1.1 biểu thuế kép [double... -
複数行
Tin học [ ふくすうぎょう ] nhiều dòng [multiline (command, e.g.)] -
複数業務
Tin học [ ふくすうぎょうむ ] đa nhiệm [multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một... -
複数文字
Tin học [ ふくすうもじ ] đa ký tự [multicharacter] -
複数拠点
Tin học [ ふくすうきょてん ] nhiều điểm/nhiều vị trí [multiple locations/multipoint] -
餅
[ もち ] n, uk bánh dày -
襟
Mục lục 1 [ えり ] 1.1 n 1.1.1 cổ áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ えり ] 2.1.1 Cổ áo [ えり ] n cổ áo 上着の襟にバッジをつける:... -
襟巻き
[ えりまき ] n khăn quàng cổ 毛の襟巻き: khăn quàng cổ bằng len 首に襟巻きを巻く: quàng khăn quàng cổ 襟巻きを編む:... -
襟元
[ えりもと ] n cổ (phần trước cổ) V字型の襟元: cổ hình chữ V リボン結びの襟元: cổ đeo ruy-băng 襟元が寒い: lạnh... -
襟首
[ えりくび ] n gáy 襟首をつかむ: túm gáy (人)の襟首を引っ張る: kéo gáy ai そのウエーターは私の襟首を捕まえて外に追い出した:... -
襟足
Mục lục 1 [ えりあし ] 1.1 n 1.1.1 tóc gáy 1.1.2 chân cổ áo [ えりあし ] n tóc gáy chân cổ áo -
襤褸
[ ぼろ ] n áo rách/ điểm không hoàn hảo/ điểm khuất tất ぼろを出さないようにする :Xin đừng để lộ ra vết áo... -
襲う
[ おそう ] v5u công kích/tấn công -
襲撃
[ しゅうげき ] n sự tập kích/sự tấn công -
西
[ にし ] n hướng tây/phía tây 迂回路として、西3番通りの利用をお勧めします。 :chúng tôi đề nghị mọi người... -
西の方
[ にしのほう ] n Hướng tây 通りを横切って、西の方角に2~3分歩き続ける。 :Tôi băng qua đường, tiếp tục đi... -
西側
[ にしがわ ] n Phía tây/bên bờ tây 現在の西側諸国とイスラム原理主義との戦いを第三次世界大戦の始まりと呼ぶ :Người... -
西半球
[ にしはんきゅう ] n Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) 西半球に住む人 :người sống ở Tây bán cầu. 西半球全体を含む自由貿易地域 :khu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.