- Từ điển Nhật - Việt
褒賞する
Xem thêm các từ khác
-
餓鬼
[ がき ] n, uk đứa trẻ hỗn xược うるさいぞ,この餓鬼ども!: Ầm quá, thằng bé hỗn xược kia. -
餓鬼道
[ がきどう ] n ma đói/con ma đói -
餓死
Mục lục 1 [ うえじに ] 1.1 n 1.1.1 sự chết đói/nạn chết đói 2 [ がし ] 2.1 n 2.1.1 sự chết đói 2.1.2 chết đói [ うえじに... -
複号化
[ ふくごうか ] n Sự giải mã -
複合
Mục lục 1 [ ふくごう ] 1.1 n 1.1.1 sự phức hợp/sự phức tạp 1.1.2 phức hợp 2 Tin học 2.1 [ ふくごう ] 2.1.1 được nối/được... -
複合する
[ ふくごう ] vs phức hợp -
複合外国為替裁定
Kinh tế [ ふくごうがいこくかわせさいてい ] ác-bít kép [compound arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
複合完成
[ ふくごうかんせい ] vs suất thuế hỗn hợp -
複合局
Tin học [ ふくごうきょく ] trạm được phối hợp [combined station] -
複合工作機械
Kỹ thuật [ ふくごうこうさくきかい ] máy công cụ phức hợp [combined tool machine] -
複合一貫輸送
Kỹ thuật [ ふくごういっかんゆそう ] vận tải liên hợp/vận tải đa phương thức -
複合式
Tin học [ ふくごうしき ] biểu thức phức hợp [compound expression] -
複合メッキ
Kỹ thuật [ ふくごうメッキ ] sự mạ phức hợp [composite plating] -
複合命令セットコンピューター
Tin học [ ふくごうめいれいセットコンピューター ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [CISC/Composite Instruction Set Computer] -
複合割付け対象体
Tin học [ ふくごうわりつけたいしょうたい ] đối tượng trình bày tổng hợp [composite layout object] -
複合運送
Mục lục 1 [ ふくごううんそう ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ ふくごううんそう ] 2.1.1 chuyên chở hỗn... -
複合表記法
Tin học [ ふくごうひょうきほう ] ký pháp hỗn hợp [mixed notation] -
複合見本
Kinh tế [ ふくごうみほん ] mẫu hỗn hợp [compound sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
複合語
Mục lục 1 [ ふくごうご ] 1.1 n 1.1.1 từ phức 2 Tin học 2.1 [ ふくごうご ] 2.1.1 thuật ngữ ghép [compound term] [ ふくごうご... -
複合論理対象体
Tin học [ ふくごうろんりたいしょうたい ] đối tượng logic phức hợp [composite logical object]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.