- Từ điển Nhật - Việt
西暦紀元
Xem thêm các từ khác
-
西欧
Mục lục 1 [ せいおう ] 1.1 n 1.1.1 Tây Âu 1.1.2 tây [ せいおう ] n Tây Âu tây -
西洋
Mục lục 1 [ せいよう ] 1.1 n 1.1.1 tây phương 1.1.2 phương tây/các nước phương tây [ せいよう ] n tây phương phương tây/các... -
西洋人
[ せいようじん ] n người phương tây -
西洋医学
[ せいよういがく ] n tây y -
西洋化
[ せいようか ] n tây hoá -
西洋薬
[ せいようやく ] n thuốc tây -
西明かり
[ にしあかり ] n Ánh hoàng hôn/ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây -
西海岸
[ にしかいがん ] n Bờ biển phía Tây 西海岸時間2時以降に受け付けたご注文は翌営業日の発送となりますのでご了承ください。 :Xin... -
西方
Mục lục 1 [ せいほう ] 1.1 n 1.1.1 tây phương 1.1.2 phương tây/hướng tây 1.1.3 phía tây [ せいほう ] n tây phương phương tây/hướng... -
西日
[ にしび ] n sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời -
西日本
[ にしにほん ] n Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản 私は西日本のツアーの一環として昨日記念公園を訪れましたが、その時の気分といったら不思議なもので、大変悲しくも感動的でした。 :Ngày... -
襖
[ ふすま ] n màn kéo/tấm cửa kéo 襖は木で骨を組み、両面から紙や布を貼ったもの:Tấm màn kéo dùng gỗ làm khung màn... -
饗宴
[ きょうえん ] n bữa tiệc/yến tiệc 公式の饗宴: Bữa tiệc chính thức 饗宴を催す: Tổ chức một bữa tiệc 就任披露の饗宴:... -
饑餓
[ きが ] n sự chết đói/nạn đói -
饑饉
[ ききん ] n nạn đói 長年の内戦による饑饉に直面する: đối mặt với nạn đói trong suốt những năm dài nội chiến... -
饑渇
[ きかつ ] n sự đói khát/đói khát 人民は饑渇して: người dân đang đói khát -
饂飩
[ うどん ] n, uk món Uđon 饂飩スープ: Súp Uđon 饂飩粉病: Món Uđon nấm bao bột うどんつゆとして使用する場合は出しつゆの2倍の分量の水で割る:... -
饂飩屋
[ うどんや ] n Cửa hàng mì/hiệu Uđon そばはそば粉から、うどんやきしめんは普通の小麦粉からできてるの: Mì Soba... -
饂飩粉病
[ うどんこびょう ] n mốc/nấm mốc シャワールームを使う毎に、ちょっと掃除するようにしてくれない?カビ(饂飩粉病)生えちゃって本当うんざりしてるのよ:... -
饅頭
[ まんじゅう ] n bánh bao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.