- Từ điển Nhật - Việt
見つけ出す
Xem thêm các từ khác
-
見つかる
[ みつかる ] v5r, uk tìm thấy/tìm ra -
見てみる
[ みてみる ] uk thử xem -
見なされる
[ みなされる ] uk được coi là -
見なす
[ みなす ] v5s coi là/công nhận là/coi như là -
見にくい
Mục lục 1 [ みにくい ] 1.1 v5s 1.1.1 khó nhìn 1.1.2 khó coi 1.1.3 ghê rợn [ みにくい ] v5s khó nhìn khó coi ghê rợn -
見えなくなる
[ みえなくなる ] n cao bay -
見えなくする
[ みえなくする ] n bay biến -
見える
Mục lục 1 [ みえる ] 1.1 v1 1.1.1 trông thấy 1.1.2 trông có vẻ (như là) 1.1.3 thấy 1.1.4 nhìn thấy 1.1.5 đến [ みえる ] v1 trông... -
見かける
[ みかける ] v5s Bắt gặp, trông thấy, thấy あの人はよく駅で見かける : Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó... -
見かけ硬さ
Kỹ thuật [ みかけかたさ ] độ cứng bề ngoài [apparent hardness] -
見せびらかす
[ みせびらかす ] v5s tỏ ra/chứng tỏ/phô bày ra -
見せる
[ みせる ] v1 cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ 写真を見せてください。: Cho tôi xem ảnh nào それをやって ~: Sẽ... -
見せ掛け
[ みせかけ ] n giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật 金持ちに~: giả vờ như là người giàu có 働いているように ~: giả... -
見す見す
[ みすみす ] adv, uk giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được -
見取り図
Mục lục 1 [ みとりず ] 1.1 n 1.1.1 đồ hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ みとりず ] 2.1.1 bản sơ đồ bố trí [lay out] [ みとりず ] n... -
見合い
[ みあい ] n sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ) -
見合う
[ みあう ] n giáp mặt -
見合わせる
Mục lục 1 [ みあわせる ] 1.1 v1 1.1.1 so sánh với nhau/đối chiếu 1.1.2 quyết định không làm sau khi xem xét tình hình 1.1.3... -
見失う
[ みうしなう ] v5u thất lạc/lạc mất/không nhìn thấy -
見学
[ けんがく ] n tham quan với mục đích học tập/tham quan 社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường) 設備見学:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.