- Từ điển Nhật - Việt
見慣れる
Xem thêm các từ khác
-
見所
Mục lục 1 [ みどころ ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng/tiền đồ 1.1.2 chỗ hay/điểm hay [ みどころ ] n triển vọng/tiền đồ ~ のある若者: người... -
見晴らし
[ みはらし ] n tầm nhìn/phong cảnh ~ 台: đài quan sát, ngắm phong cảnh -
見晴らす
[ みはらす ] v5s nhìn ra xa và rộng/nhìn trải rộng -
香
[ かおり ] n mùi/mùi thơm/hương vị/hương/hương thơm -
香と花
[ かおりとはな ] n hương hoa -
香ばしい
[ こうばしい ] adj có mùi thơm/thú vị/đẹp -
香合
[ こうごう ] n lư hương -
香り
Mục lục 1 [ かおり ] 1.1 adj 1.1.1 hương cảng 1.2 n 1.2.1 hương thơm/mùi thơm 1.3 n 1.3.1 nhang [ かおり ] adj hương cảng n hương... -
香りと煙
[ かおりとけむり ] n nhang khói -
香りのよい花
[ かおりのよいはな ] n hoa thơm -
香りを焚く
[ かおりをたく ] n đốt hương -
香る
[ かおる ] v5r tỏa hương 沈丁花の香る庭: Một khu vườn đầy mùi hương của hoa thụy hương. -
香炉
Mục lục 1 [ こうろ ] 1.1 n 1.1.1 lư 1.1.2 đỉnh 1.1.3 bình hương [ こうろ ] n lư đỉnh bình hương -
香盒
[ こうごう ] n Lư hương -
香華
[ こうげ ] n hương và hoa -
香辛料
[ こうしんりょう ] n gia vị/hương liệu/hương liệu làm gia vị/chất tạo hương/chất tạo mùi/chất tạo mùi hương 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」:... -
香水
[ こうすい ] n nước hoa/dầu thơm 香水をつける: xịt nước hoa -
香水をふりかける
[ こうすいをふりかける ] n xức nước hoa -
香気
[ こうき ] n hương thơm ngát/hương thơm -
香港
Mục lục 1 [ ほんこん ] 1.1 n 1.1.1 hương cảng 1.1.2 hồng kông 1.1.3 Hong Kong [ ほんこん ] n hương cảng hồng kông Hong Kong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.