Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

観察版

[ かんさつばん ]

vs

bản nhận xét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 観察手法

    Kinh tế [ かんさつしゅほう ] phương pháp nghiên cứu [observation technique (RES)]
  • 観世音

    [ かんぜおん ] n Quan Thế Âm (Bồ Tát)
  • 観世音菩薩

    [ かんぜおんぼさつ ] n bồ tát quan thế âm
  • 観念

    Mục lục 1 [ かんねん ] 1.1 n 1.1.1 ý niệm 1.1.2 quan niệm [ かんねん ] n ý niệm quan niệm 正しい観念を樹立する: xác lập...
  • 観念する

    Mục lục 1 [ かんねんする ] 1.1 vs 1.1.1 quan niệm 1.1.2 chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận [ かんねんする ] vs quan...
  • 観光

    [ かんこう ] n sự du lãm/sự thăm quan/du lãm/tham quan/du lịch ゆったりとした観光: du lịch nhàn nhã ロンドン観光: tham...
  • 観光する

    [ かんこうする ] vs du lãm/thăm quan/du lịch レンタカーで観光する: tham quan bằng xe đi thuê 世界中を観光する: du lịch...
  • 観光紙

    [ かんこうかみ ] vs giấy ảnh
  • 観点

    [ かんてん ] n luận điểm
  • 観点表示

    Tin học [ かんてんひょうじ ] nhãn của nút [node label]
  • 観相

    [ かんそう ] n diện mạo/dung mạo/tướng mạo 観相家: người xem diện mạo (tướng mạo) 観相学: tướng mạo học
  • 観相家

    [ かんそうか ] n thầy tướng
  • 観音

    [ かんのん ] n Phật Bà Quan Âm
  • 観音様

    [ かんのんさま ] n Phật Bà Quan Âm
  • 観衆

    [ かんしゅう ] n người xem/khán giả 観衆(の心)に訴えるものがある: hấp dẫn (thu hút) khán giả 群衆(観衆)の真ん中にマイクが置かれて(設置されて)いる:...
  • 観覧

    [ かんらん ] n sự tham quan/tham quan/xem テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな: cảm giác lạ khi xem chiến tranh...
  • 観覧席

    [ かんらんせき ] n khán đài 特別観覧席: khán đài quan trọng (khán đài A) 屋外観覧席の観衆: khán đài ngoài trời
  • 観賞

    [ かんしょう ] n-vs sự xem/sự thưởng thức/xem/thưởng thức/sự ngắm nhìn/ngắm nhìn 100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ:...
  • 馳走する

    [ ちそうする ] n thết đãi
  • 観測

    Mục lục 1 [ かんそく ] 1.1 n 1.1.1 sự quan trắc/sự quan sát/sự đo đạc/quan trắc/quan sát/đo đạc 2 Kinh tế 2.1 [ かんそく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top