Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

角度器

Kỹ thuật

[ かくどき ]

đĩa đo độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角度研磨

    Kỹ thuật [ かくどけんま ] sự mài góc [angle lapping]
  • 角を削り取る

    Kỹ thuật [ かどをけずりとる ] cắt góc [chamfer]
  • 角入れ

    [ かどいれ ] n bẻ góc
  • 角石

    [ かどいし ] n đá lát đường
  • 角笛

    Mục lục 1 [ つのふえ ] 1.1 n 1.1.1 kèn 2 [ つのぶえ ] 2.1 n 2.1.1 tù và [ つのふえ ] n kèn [ つのぶえ ] n tù và
  • 角界

    [ かくかい ] n thế giới sumo/giới sumo 親方として角界にとどまる : gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện...
  • 角行

    [ かくぎょう ] n con Hậu (cờ vua)
  • 駒鳥

    [ こまどり ] n chim cổ đỏ
  • 角錐

    Kỹ thuật [ かくすい ] hình lăng trụ
  • 角膜

    [ かくまく ] n màng sừng/giác mạc 角膜のせん孔: sự thủng giác mạc 角膜テスト: kiểm tra giác mạc 角膜反射: phản xạ...
  • 角膜炎

    [ かくまくほのお ] n viêm giác mạc 角膜炎を病む: bị viêm giác mạc 乾性角膜炎 : viêm giác mạc khô
  • 角柱

    Kỹ thuật [ かくちゅう ] hình lăng trụ [Corner pillar]
  • 駄作

    [ ださく ] n tác phẩm rẻ tiền/đồ bỏ đi/đồ vứt đi そのソフトは鳴り物入りで登場したが、結局駄作であることが分かった :Phần...
  • 駄目

    Mục lục 1 [ だめ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng 1.2 adj-na 1.2.1 vô...
  • 駄菓子

    [ だがし ] n loại kẹo rẻ 駄菓子屋 :Cửa hàng kẹo rẻ tiền.
  • 駄賃

    [ だちん ] n tiền thưởng/tiền hoa hồng/tiền thuê nhà hoặc thuê xe
  • 駆ける

    [ かける ] v1 chạy nhanh/phi nước đại/tiến triển nhanh 野原を駆ける: chạy nhanh trên đồng cỏ 馬が速足で駆ける: ngựa...
  • 駆け出し

    [ かけだし ] n mới bắt đầu/mới khởi đầu/tập sự/mới bắt đầu hoạt động/mới vào nghề (人)がその業界で駆け出しだったころ :...
  • 駆け回る

    [ かけまわる ] v5r chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng 部屋を駆け回る: chạy quanh phòng 駆け回る犬は骨を見つける: chú...
  • 駆け足

    [ かけあし ] n sự chạy nhanh/sự nhanh 駆け足のインフレ: lạm phát tăng nhanh 駆け足で行く: đi nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top