- Từ điển Nhật - Việt
解析
Mục lục |
[ かいせき ]
n
sự phân tích/phân tích
- X線構造解析: phân tích cấu tạo tia X
- アルゴリズムの解析: phân tích thuật toán
- コンピュータ解析: phân tích máy tính
- システム故障解析: phân tích lỗi hệ thống
Tin học
[ かいせき ]
phân tách (dữ liệu) [parsing (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
解析する
[ かいせき ] vs phân tích スペクトル線の詳細を解析する: phân tích chi tiết đường quang phổ 日食現象を解析する: phân... -
解析学
Kỹ thuật [ かいせきがく ] giải tích học [analysis] Category : toán học [数学] -
解析幾何学
Kỹ thuật [ かいせききかがく ] hình học giải tích [Analytical geometry] -
解析用管理図
Kỹ thuật [ かいせきようかんりず ] hình quản lý dùng cho phân tích -
解毒剤
[ げどくざい ] n thuốc giải độc 強い解毒剤: thuốc giải độc mạnh 効果的な解毒剤: thuốc giải độc có hiệu quả... -
解決
Mục lục 1 [ かいけつ ] 1.1 n 1.1.1 giải quyết 2 Kinh tế 2.1 [ かいけつ ] 2.1.1 giải quyết [settlement] [ かいけつ ] n giải... -
解決する
Mục lục 1 [ かいけつ ] 1.1 vs 1.1.1 giải quyết 2 [ かいけつする ] 2.1 vs 2.1.1 xử 2.1.2 quyết [ かいけつ ] vs giải quyết... -
解法
[ かいほう ] vs cách giải -
解消
Mục lục 1 [ かいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự giải quyết/giải quyết/sự kết thúc/kết thúc/sự xóa bỏ/xóa bỏ/sự bớt/bớt/sự... -
解消する
Mục lục 1 [ かいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 giải quyết/kết thúc 2 [ かいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xoá 2.1.2 tẩy 2.1.3 tan [ かいしょう... -
解明
[ かいめい ] n Sự làm sáng tỏ/sự giải thích/giải thích/làm rõ/làm sáng tỏ あまり解明されていない: chưa được làm... -
解明する
Mục lục 1 [ かいめいする ] 1.1 n 1.1.1 dẫn giải 1.1.2 đả thông [ かいめいする ] n dẫn giải đả thông -
解放
Mục lục 1 [ かいほう ] 1.1 n 1.1.1 sự giải phóng/giải phóng/thoát khỏi 2 Tin học 2.1 [ かいほう ] 2.1.1 giải phóng [deallocation... -
解放する
Mục lục 1 [ かいほう ] 1.1 vs 1.1.1 giải phóng 2 [ かいほうする ] 2.1 vs 2.1.1 miễn [ かいほう ] vs giải phóng あと1年で受験勉強から解放される。:... -
解放区
Mục lục 1 [ かいほうく ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ かいほうく ] vs khu tự do khu giải phóng -
解放要求
Tin học [ かいほうようきゅう ] yêu cầu giải phóng [release request] -
解放軍
[ かいほうぐん ] vs giải phóng quân -
解散
[ かいさん ] n sự giải tán/giải tán/sự giải thể/giải thể 企業の解散: giải thể xí nghiệp 修道院の解散: giải tán... -
解散する
Mục lục 1 [ かいさん ] 1.1 vs 1.1.1 giải tán 2 [ かいさんする ] 2.1 vs 2.1.1 tan [ かいさん ] vs giải tán 会議は5時に解散した。:... -
触媒
Mục lục 1 [ しょくばい ] 1.1 n 1.1.1 chất xúc tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょくばい ] 2.1.1 chất xúc tác [Catalyst] [ しょくばい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.