- Từ điển Nhật - Việt
言い争う
[ いいあらそう ]
v5u
cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu
- 人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý kiến của ai đó
- タバコのことで(人)と言い争う: tranh luận với ai đó về việc hút thuốc
- 過ぎたことについて言い争うこと: tranh cãi về việc quá mức
- (人)と公然と言い争う: ngang nhiên đấu khẩu với ai
- お金のことで言い争う: cãi nhau vì chuyện tiền bạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
言い付ける
Mục lục 1 [ いいつける ] 1.1 v1 1.1.1 ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo 1.1.2 nhăn tin 1.1.3 nhắn lời 1.1.4 chỉ... -
言い分
[ いいぶん ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/giãi bày/cớ/biện hộ (人)の言い分から判断すると: Phán đoán từ... -
言い出す
[ いいだす ] v5s nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói... -
言い回し
[ いいまわし ] n cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo (人)が知っている日本語の言い回し:... -
言い表す
[ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn tả/trình... -
言い表わす
[ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói thành lời/biểu đạt/trình bày 全項目を適当な順番で言い表す:... -
言い訳
[ いいわけ ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch そんなのは理由(言い訳)にならない。: Không được biện... -
言い訳する
[ いいわけ ] vs giải thích/phân trần/biện bạch/lý do lý trấu (人)に対して~のことを言い訳する:Giải thích về việc... -
言い返す
[ いいかえす ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:... -
言い逃げる
[ いいにげる ] v5u đánh trống lảng -
言い掛かり
[ いいがかり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười... -
言い換える
[ いいかえる ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn... -
言い方
[ いいかた ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:... -
言う
Mục lục 1 [ いう ] 1.1 v5u 1.1.1 nói/gọi là 2 [ ゆう ] 2.1 v5u 2.1.1 nói [ いう ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói... -
言及
[ げんきゅう ] n sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc... -
言及する
[ げんきゅう ] vs nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/nhắc tới/nói tới/đề cập/đề cập tới/đề cập đến 2~3ページについてだけ言及する :... -
言外に含む
[ げんがいにふくむ ] adv ẩn ý -
言付ける
[ ことづける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin... -
言伝え
[ いいつたえ ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất -
言わば
[ いわば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.