- Từ điển Nhật - Việt
計画配置
Xem thêm các từ khác
-
計画書
[ けいかくしょ ] vs bản vẽ -
計略
Mục lục 1 [ けいりゃく ] 1.1 vs 1.1.1 cạm bẫy 1.1.2 cạm 1.2 n 1.2.1 kế hoạch/sách lược/kế lược/bẫy 1.3 n 1.3.1 mưu kế... -
計装
Tin học [ けいそう ] thiết bị đo đạc [instrumentation] -
計量
Tin học [ けいりょう ] sự đo/sự tính toán [measurement/computation] Explanation : -
計量値
Kỹ thuật [ けいりょうち ] giá trị theo lượng [variable ,continous data] -
計量経済学
Tin học [ けいりょうけいさいがく ] toán kinh tế [econometrics] -
計量言語学
Tin học [ けいりょうげんごうがく ] ngôn ngữ học máy tính [computational linguistics] -
計量費
Mục lục 1 [ けいりょうひ ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうひ ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ けいりょうひ... -
計測
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ けいそく ] 1.1.1 sự đo đạc [instrumentation] 1.2 [ けいそくち ] 1.2.1 đo lường/đo đạc [measure] Tin... -
計測プロセス
Tin học [ けいそくプロセス ] quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process] -
計測用の紐
[ けいそくようのひも ] vs thước dây -
計数型
Kỹ thuật [ けいすうがた ] kiểu số/digital [digital] -
計数値
Kỹ thuật [ けいすうち ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data] -
計数器
Tin học [ けいすうき ] bộ đếm [counter (reversible)] Explanation : Trong trình bày bản in, đây là khoảng không được bao bọc... -
計時機構
Tin học [ けいじきこう ] bộ tính giờ [timer/clock register] -
記す
[ しるす ] v5s đánh dấu -
記すべき
[ しるすべき ] v5s đáng kể -
記号
Mục lục 1 [ きごう ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.2 n 1.2.1 ký hiệu 1.3 n 1.3.1 mã 1.4 n 1.4.1 mã hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ きごう ] 2.1.1 ký mã... -
記号型言語
Tin học [ きごうかたげんご ] ngôn ngữ ký hiệu [symbolic language] -
記号列
Tin học [ きごうれつ ] chuỗi ký hiệu [symbol string]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.