- Từ điển Nhật - Việt
設計品質
Xem thêm các từ khác
-
設計図
Mục lục 1 [ せっけいず ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっけいず ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ せっけいず... -
設計値
Kỹ thuật [ せっけいち ] giá trị thiết kế [design value] -
設計研究所
[ せっけいけんきゅうしょ ] vs viện thiết kế -
設計最高速度
Kỹ thuật [ せつけいさいこうそくど ] tốc độ thiết kế lớn nhất -
設計文書
Kỹ thuật [ せっけいぶんしょ ] bản thiết kế [design document] -
騰勢
[ とうせい ] n Khuynh hướng đi lên -
騰落
[ とうらく ] n sự lên và xuống/sự dao động -
騰貴
Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng giá/sự tăng giá trị 2 Kinh tế 2.1 [ とうき ] 2.1.1 việc tăng giá [rise in prices] [... -
許し応力
Kỹ thuật [ ゆるしおうりょく ] ứng suất cho phép [allowable stress] -
許す
Mục lục 1 [ もとす ] 1.1 n 1.1.1 tha lỗi 2 [ ゆるす ] 2.1 v5s 2.1.1 xá 2.1.2 tha thứ/cho phép/miễn [ もとす ] n tha lỗi [ ゆるす... -
許可
Mục lục 1 [ きょか ] 1.1 v5s 1.1.1 pháp 1.2 n 1.2.1 sự cho phép/sự phê duyệt/sự chấp nhận/cho phép/phê duyệt/chấp nhận/sự... -
許可する
Mục lục 1 [ きょかする ] 1.1 vs 1.1.1 tha cho 1.1.2 cho phép/phê duyệt/chấp nhận/cấp phép [ きょかする ] vs tha cho cho phép/phê... -
許可信号
Tin học [ きょかしんごう ] tín hiệu cho phép [enabling signal] -
許可を取得する
Kinh tế [ きょかをしゅとくする ] Lấy giấy phép [To obtain permit] -
許可を得る
Mục lục 1 [ きょかをえる ] 1.1 vs 1.1.1 được phép 1.1.2 được [ きょかをえる ] vs được phép được -
許可を願う
[ きょかをねがう ] vs xin phép -
許可証を受取る
[ きょかしょうをうけとる ] vs thu giấy phép -
許可書
Mục lục 1 [ きょかしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép 2 Kinh tế 2.1 [ きょかしょ ] 2.1.1 giấy phép [permit/warrant] [ きょかしょ ]... -
許可書発行者
Kinh tế [ きょかしょはっこうしゃ ] người cấp giấy phép [licensor/licenser] -
許可書譲渡人
Kinh tế [ きょかしょじょうとじん ] người nhượng giấy phép [licensor/licenser]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.