- Từ điển Nhật - Việt
証券投機
Kinh tế
[ しょうけんとうき ]
đầu cơ chứng khoán [agiotage]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
証券持参人
Kinh tế [ しょうけんじさんにん ] người cầm chứng khoán [bearer/holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
証券担保貸付
Mục lục 1 [ しょうけんたんぽかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけんたんぽかしつけ... -
証言
[ しょうげん ] n lời khai/lời chứng/ nhân chứng -
証言する
[ しょうげん ] vs khai/làm chứng/xác nhận -
証明
Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng minh 1.1.2 chứng minh 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chứng minh [proof] 3 Tin... -
証明する
Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 vs 1.1.1 chứng minh 2 [ しょうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm chứng 2.1.2 biện chứng 3 Kỹ thuật 3.1... -
証明付き写し
[ しょうめいつきうつし ] vs bản xác thực -
証明付写し
Mục lục 1 [ しょうめいつきうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいつきうつし ] 2.1.1 bản xác thực... -
証明付写し書類
Mục lục 1 [ しょうめいつきうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいつきうつししょるい... -
証明インボイス
Mục lục 1 [ しょうめいいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn... -
証明写し
Mục lục 1 [ しょうめいうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいうつし ] 2.1.1 bản xác thực (chứng... -
証明写し書類
Mục lục 1 [ しょうめいうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいうつししょるい ]... -
証明終わり
Kỹ thuật [ しょうめいおわり ] điều phải chứng minh [Q.E.D. (quod erat demonstrundum)] Category : toán học [数学] Explanation :... -
証明証
Tin học [ しょうめいしょう ] chứng nhận người dùng/chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate] -
証明証経路
Tin học [ しょうめいしょうけいろ ] đường dẫn chứng nhận [certification path] -
証明証通し番号
Tin học [ しょうめいしょうとおしばんごう ] số sản xuất chứng nhận [certificate serial number] -
証明送り状
Mục lục 1 [ しょうめいおくりじょう ] 1.1 vs 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいおくりじょう ] 2.1.1 hóa... -
証明機関
Tin học [ しょうめいきかん ] cơ quan chứng nhận [certification authority] -
証明書
Mục lục 1 [ しょうめいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 thẻ 1.1.5 giấy... -
証明書による販売
Mục lục 1 [ しょうめいしょによるはんばい ] 1.1 vs 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいしょによるはんばい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.