- Từ điển Nhật - Việt
証拠を表示する
Xem thêm các từ khác
-
証拠物件
[ しょうこぶっけん ] n tang vật -
証拠物権を隠す
[ しょうこぶっけんをかくす ] n tàng tích -
証書
Mục lục 1 [ しょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 chứng từ 1.1.2 bằng cấp 1.2 n 1.2.1 giấy chứng nhận/bằng 1.3 n 1.3.1 hợp đồng văn... -
証書による販売
Mục lục 1 [ しょうしょによるはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ しょうしょによるはんばい... -
訃報
Mục lục 1 [ ふほう ] 1.1 vs 1.1.1 cáo phó 1.1.2 báo tang [ ふほう ] vs cáo phó báo tang -
計
Mục lục 1 [ けい ] 1.1 n-suf 1.1.1 kế 1.2 n 1.2.1 kế hoạch [ けい ] n-suf kế n kế hoạch -
計低教会
[ けいていきょうかい ] vs cục kiểm nghiệm -
計らう
[ はからう ] v5u suy xét/định đoạt -
計る
Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5u 1.1.1 cân 1.2 v5r 1.2.1 đo/suy đoán [ はかる ] v5u cân v5r đo/suy đoán -
計器
[ けいき ] vs thước đo -
計算
Mục lục 1 [ けいさん ] 1.1 vs 1.1.1 kế toán 1.1.2 kế 1.2 n 1.2.1 sự tính toán/tính toán 1.3 n 1.3.1 thanh toán 2 Tin học 2.1 [ けいさん... -
計算の複雑性
Tin học [ けいさんのふくざつせい ] độ phức tạp tính toán [computational complexity] -
計算する
Mục lục 1 [ けいさん ] 1.1 vs 1.1.1 tính/tính toán 2 [ けいさんする ] 2.1 vs 2.1.1 toán 2.1.2 hạch toán [ けいさん ] vs tính/tính... -
計算単位
Mục lục 1 [ けいさんたんい ] 1.1 vs 1.1.1 đơn vị thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ けいさんたんい ] 2.1.1 đơn vị tính toán [unit... -
計算可能性
Tin học [ けいさんかのうせい ] khả năng tính toán [computability] -
計算尺
[ けいさんじゃく ] vs thước tính -
計算係
[ けいさんがかり ] vs kế toán -
計算器
Tin học [ けいさんき ] máy tính bỏ túi/máy tính tay [calculator] -
計算盤
[ けいさんばん ] vs bàn toán -
計算順序
Tin học [ けいさんじゅんじょ ] chuỗi tính toán/dãy tính toán [computation sequence]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.