- Từ điển Nhật - Việt
試験にパスした学生
Xem thêm các từ khác
-
試験に落ちる
[ しけんにおちる ] exp trượt thi/rớt -
試験に落選する
Mục lục 1 [ しけんにらくせんする ] 1.1 exp 1.1.1 thi trượt 1.1.2 thi rớt 1.1.3 thi hỏng [ しけんにらくせんする ] exp thi... -
試験に行く
[ しけんにいく ] vs đi thi -
試験の答案を調べる
[ しけんのとうあんをしらべる ] exp chấm bài thi -
試験する
Mục lục 1 [ しけん ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm tra/xem cẩn thận 2 [ しけんする ] 2.1 vs 2.1.1 thử nghiệm 2.1.2 thử 2.1.3 khảo thí 2.1.4... -
試験協調手続
Tin học [ しけんきょうちょうてつづき ] thủ tục phối hợp kiểm thử/thủ tục phối hợp kiểm tra [test coordination procedures] -
試験場
[ しけんじょう ] n khoa trường -
試験季節
[ しけんきせつ ] n mùa thi -
試験実現者
Tin học [ しけんじつげんしゃ ] bộ thực thi test/bộ thực thi kiểm thử [test realizer] -
試験実所過程
Tin học [ しけんじっしかてい ] chiến dịch kiểm thử/chiến dịch kiểm tra [test campaign] -
試験室
[ しけんしつ ] n phòng thí nghiệm -
試験対象
Tin học [ しけんたいしょう ] cài đặt dưới sự kiểm tra/cài đặt dưới sự kiểm thử [IUT: implementation under test] Explanation... -
試験対象システム
Tin học [ しけんたいしょうシステム ] hệ thống đang được kiểm thử/hệ thống đang được kiểm tra [SUT: system under test] -
試験工程
Tin học [ しけんこうてい ] quy trình kiểm thử [test process/test stage/test period] -
試験事象
Tin học [ しけんじしょう ] sự kiện test/sự kiện kiểm thử [test event] -
試験会議
[ しけんかいぎ ] exp khoa nhi -
試験体
Tin học [ しけんたい ] phạm vi test/phạm vi kiểm thử/phạm vi kiểm tra [test body] -
試験化成品
[ しけんかしげるしな ] exp hóa chất thí nghiệm -
試験パターン
Tin học [ しけんパターン ] mẫu kiểm tra/mẫu kiểm thử [test pattern] -
試験データ
Tin học [ しけんデータ ] dữ liệu kiểm tra/dữ liệu kiểm thử [test data]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.