Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

誘致

Kinh tế

[ ゆうち ]

thu hút [lure (business to the area, etc.)]
Category: Tài chính [財政]
Explanation: Hoạt động kinh tế vào khu vực ..

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誘電率

    Tin học [ ゆうでんりつ ] tính dẫn (điện) [conductivity]
  • 誘電性プラスチック

    Tin học [ ゆうでんせいプラスチック ] chất dẻo dẫn (điện) [conductive plastic]
  • 誘惑

    [ ゆうわく ] n sự quyến rũ/sự lôi cuốn/sự cám dỗ 都市生活の誘惑 : sự quyến rũ của cuộc sống nơi đô thị
  • 誘惑する

    Mục lục 1 [ ゆうわく ] 1.1 vs 1.1.1 quyến rũ/lôi cuốn/hấp dẫn/cuốn hút 2 [ ゆうわくする ] 2.1 vs 2.1.1 gạ gẫm 2.1.2 gạ...
  • 誘拐

    [ ゆうかい ] n sự bắt cóc
  • 誘拐する

    [ ゆうかいする ] vs bắt cóc
  • 誂える

    [ あつらえる ] v1, uk đặt hàng để thuê làm スーツをあつらえる: đặt hàng may bộ com lê
  • 誓いを立てる

    [ ちかいをたてる ] n thề thốt
  • 誓う

    Mục lục 1 [ ちかう ] 1.1 v5u 1.1.1 thề nguyền 1.1.2 thệ 1.1.3 thề [ ちかう ] v5u thề nguyền thệ thề その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う :thề...
  • 誓約

    [ せいやく ] n thề ước
  • 誓約する

    Mục lục 1 [ せいやくする ] 1.1 n 1.1.1 thệ ước 1.1.2 thề ước 1.1.3 thề bồi 1.1.4 thề 1.1.5 phát nguyện [ せいやくする...
  • 誓文

    [ せいもん ] n lời thề được viết bằng văn bản
  • 誇大

    Mục lục 1 [ こだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 phóng đại/khoa trương 1.2 n 1.2.1 sự phóng đại/sự khoa trương [ こだい ] adj-na phóng...
  • 誇大妄想

    [ こだいもうそう ] n sự khoác lác/sự phóng đại/chứng hoang tưởng tự đại/khoác lác/phóng đại/hoang tưởng 彼は現実と自分の誇大妄想による想像物とを識別できなかった:...
  • 誇大妄想狂

    [ こだいもうそうきょう ] n kẻ khoác lác 強欲な誇大妄想狂: Kẻ khoác lác tham lam 誇大妄想狂のように: Giống như một...
  • 誇張

    [ こちょう ] n sự khoa trương/sự phóng đại/sư thổi phồng/khoa trương/phóng đại/thổi phồng/cường điệu/bốc phét/khoác...
  • 誇り

    [ ほこり ] n niềm tự hào/niềm kiêu hãnh
  • 誇る

    [ ほこる ] v5r tự hào/kiêu hãnh/tự cao/kiêu ngạo
  • 誇示

    [ こじ ] n sự phô trương/sự khoa trương/sự khoe khoang/sự phô bày/sự trưng bày/sự cho thấy/phô trương/khoa trương/khoe khoang/phô...
  • 誇示する

    [ こじ ] vs phô trương/khoa trương/khoe khoang 力を ~: phô trương thanh thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top