- Từ điển Nhật - Việt
誠
Mục lục |
[ まこと ]
n
sự thực/sự chính xác/độ chân thực/tính thật thà/tính trung thực
- ご注文いただきまして、誠にありがとうございました。 :xin chân thành cảm ơn quý khách đã đặt hàng
- そちらに訪問した際は温かく迎えてくださり、誠にありがとうございました。 :xin chân thành cảm ơn vì sự tiếp đón nồng hậu trong thời gian tôi ở lại đây.
niềm tin/sự tín nhiệm/sự trung thành/sự chân thành
- 同氏に対しご高配とご支援を賜れますなら、誠にありがたく存じます :chúng tôi đánh giá cao lòng thành và sự hợp tác mà bạn ưu ái dành cho ông ấy .
- 2002年11月15日、お客様のご注文の商品を発送致しました。商品がお手元に届くまで2~3週間かかります。私共の店から御買い上げいただき、誠にありがとうございました。 :kính thưa quý khách, chúng tôi đã giao hàng theo đơn đặt h
adv
niềm tin/tín nhiệm/trung thành
- それでは御買い上げいただき、誠にありがとうございました。またのご来店を心よりお待ちしております。《レ/末文》 :Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé mua hàng tại cửa hàng của chúng tôi và rất mong lần sau quý khách sẽ lại ghé qua mua sắm.
- ~をご利用いただき誠にありがとうございました。 : Chân thành cảm ơn quý khách đã sử
adv
thực/chính xác/chân thực/thật thà/trung thực
- 御社の製品に関するお手紙をいただき、誠にありがとうございました。:xin chân thành cảm ơn quý công ty đã gửi thư về các sản phẩm của công ty chúng tôi.
- 商品を迅速に発送していただき、誠にありがとうございました。 :xin chân thành cảm ơn vì giao hàng sớm của quý công ty.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
誠に
[ まことに ] adv thực sự/thực tế/chân thực/rõ ràng ご招待していただき、誠にありがとうございます。しかし残念ながらその日は他の予定が入っております。 :rất... -
誠実
Mục lục 1 [ せいじつ ] 1.1 n 1.1.1 thành thực 1.1.2 sự thành thật/ tính thành thật [ せいじつ ] n thành thực sự thành thật/... -
誠実な
[ せいじつな ] n thực thà -
誠心
Mục lục 1 [ せいしん ] 1.1 n 1.1.1 thực tâm 1.1.2 thiệt thà 1.1.3 thiệt lòng 1.1.4 thành tín 1.1.5 thành tâm [ せいしん ] n thực... -
誠心誠意
[ せいしんせいい ] n sự thành tâm thành ý/ thân mật/ toàn tâm toàn ý -
誠意
Mục lục 1 [ せいい ] 1.1 adv 1.1.1 chân thành 1.2 n, n-adv 1.2.1 sự thật thà/sự ngay thật/sự trung thực/trung thực/thật thà/ngay... -
誠意ある
[ せいいある ] n, n-adv đôn hậu -
誣告
[ ぶこく ] n oan/oan uổng/oan ức 窃盗罪の誣告: bị buộc tội ăn cắp oan -
誤報
[ ごほう ] n báo cáo sai/báo cáo nhầm 悪意のある意図的な誤報: báo cáo sai lệch với ý đồ xấu 私が得た情報は全くの誤報だった:... -
誤字
[ ごじ ] n chữ in nhầm/chữ in sai/in nhầm/in sai 誤字・脱字があるので修正していただきたい: Tôi muốn được đính chính... -
誤差
Mục lục 1 [ ごさ ] 1.1 n 1.1.1 sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót 2... -
誤差幅
Kỹ thuật [ ごさはば ] khoảng sai số [error span] -
誤差範囲
Tin học [ ごさはんい ] phạm vi lỗi [error range] -
誤作動
Tin học [ ごさどう ] sự cố/sự trục trặc [malfunction] -
誤り
Mục lục 1 [ あやまり ] 1.1 n 1.1.1 nhầm/nhầm lẫn/lỗi 1.1.2 lỗi lầm 2 Tin học 2.1 [ あやまり ] 2.1.1 lỗi/hỏng hóc/rối [bug/mistake/error/slip]... -
誤りどおり
[ あやまりどおり ] n đúng sai -
誤りバースト
Tin học [ あやまりバースト ] sự xuất hiện lỗi đột ngột [error burst] -
誤り制御
Tin học [ あやまりせいぎょ ] kiểm soát lỗi [error control] -
誤り制御ソフトウェア
Tin học [ あやまりせいぎょソフトウェア ] phần mềm kiểm soát lỗi [error control software] -
誤り回復
Tin học [ あやまりかいふく ] khắc phục lỗi [error recovery]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.