- Từ điển Nhật - Việt
調停
Mục lục |
[ ちょうてい ]
n
sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử
- 市当局は住民と会社側との調停に乗り出した。: Chính quyền thành phố bắt đầu điều đình giữa dân và các công ty.
hòa giải
Kinh tế
[ ちょうてい ]
việc điều đình/việc làm trung gian hòa giải [(statutory) conciliation; mediation]
- Explanation: 第三者が紛争当事者間に介入し、当事者双方の譲歩を引き出し、合意により紛争を解決に導くこと。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
調停する
Mục lục 1 [ ちょうていする ] 1.1 n 1.1.1 điều đình 1.1.2 dàn xếp [ ちょうていする ] n điều đình dàn xếp -
調停委員
Kinh tế [ ちょうていいいん ] ủy viên điều đình/hòa giải viên [conciliator; conciliation committee memeber] -
調停委員会
Mục lục 1 [ ちょうていいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban phân xử 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうていいいんかい ] 2.1.1 ủy ban điều... -
調停裁判
[ ちょうていさいばん ] n Sự phân xử tại tòa -
調停者
[ ちょうていしゃ ] n trọng tài phân xử -
調える
[ ととのえる ] v1 chuẩn bị スピーチコンテストに備えて体調を調えておこう。: Tôi nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc... -
調う
[ ととのう ] v5u sẵn sàng 夕食の用意が調った。: Bữa tối đã sẵn sàng. -
調印
[ ちょういん ] n sự ký kết/sự ký 和平条約は両国外務大臣によって調印された。: Hiệp ước hòa bình được ký bởi... -
調印どおり
[ ちょういんどおり ] n đúng kỳ -
調印する
[ ちょういんする ] n ký -
調印式
[ ちょういんしき ] n lễ ký kết -
調印国
[ ちょういんこく ] n nước ký kết -
調印者
Mục lục 1 [ ちょういんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người ký 1.1.2 bên ký 2 Kinh tế 2.1 [ ちょういんしゃ ] 2.1.1 người ký/bên ký [signer]... -
調合
Mục lục 1 [ ちょうごう ] 1.1 n 1.1.1 sự phối trộn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごう ] 2.1.1 sự pha trộn/sự phối trộn [mixing,... -
調合剤
[ ちょうごうざい ] n thuốc phối trộn -
調子
Mục lục 1 [ ちょうし ] 1.1 n 1.1.1 tình trạng (sức khoẻ, máy móc) 1.1.2 phong độ 1.1.3 giọng 1.1.4 điệu 1.1.5 cách điệu 1.1.6... -
調子外れ
[ ちょうしはずれ ] n sự lạc giai điệu -
調子を上げる
[ ちょうしをあげる ] n lên giọng -
調定
Kinh tế [ ちょうてい ] điều tra và xác thực [conciliation; settlement] Explanation : 調査して確定すること。調べて、決めること。 -
調度
[ ちょうど ] n điều độ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.