- Từ điển Nhật - Việt
調査票
Xem thêm các từ khác
-
調査義務
Kinh tế [ ちょうさぎむ ] nghĩa vụ điều tra [duty to investigate] Category : Luật -
調査結果
[ ちょうさけっか ] n kết quả điều tra -
調査費用
Mục lục 1 [ ちょうさひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうさひよう ] 2.1.1 phí điều tra [survey fees] [ ちょうさひよう... -
調査者
[ ちょうさしゃ ] n người điều tra -
調査期間
Tin học [ ちょうさきかん ] giai đoạn nghiên cứu [study period] -
調歩同期
Tin học [ ちょうほどうき ] bắt đầu-kết thúc đồng bộ [start-stop synchronization] -
調歩同期アダプタ
Tin học [ ちょうほどうきアダプタ ] bộ điều hợp không đồng bộ [Asynchronous Adapter] -
調整
Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều chỉnh 1.1.2 điều chỉnh 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうせい ] 2.1.1 sự điều chỉnh... -
調整しろ
Kỹ thuật [ ちょうせいしろ ] mức độ điều chỉnh [adjusting allowance] -
調整する
Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 vs 1.1.1 điều chỉnh 2 [ ちょうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 thu xếp 2.1.2 điều tiết [ ちょうせい... -
調整不良
Kỹ thuật [ ちょうせいふりょう ] sự điều chỉnh sai/điều chỉnh không đạt [misadjustment] -
調整ネジ
Kỹ thuật [ ちょうせいネジ ] vít chỉnh [adjust screw] -
調整水準
Tin học [ ちょうせいすいじゅん ] mức phối hợp [coordination level] -
調教
[ ちょうきょう ] n sự huấn luyện (thú) -
調教師
[ ちょうきょうし ] n người dạy thú -
調書
Mục lục 1 [ ちょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしょ ] 2.1.1 biên bản [a protocol; minutes] [ ちょうしょ... -
誌
Mục lục 1 [ し ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tạp chí 1.1.2 sự ghi chép 1.1.3 báo [ し ] n, n-suf tạp chí コミック誌を読む :Đọc các... -
誌上
[ しじょう ] n trên tạp chí 誌上で :Trong tạp chí 誌上対談 :Thảo luận về bài báo trong tạp chí -
誌面
[ しめん ] n trang tạp chí -
誘い
[ さそい ] n Sự mời/sự mời mọc/sự rủ rê/mời.mời mọc/rủ rê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.