- Từ điển Nhật - Việt
論拠
[ ろんきょ ]
n
luận cứ/cơ sở lý luận
- 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。 :Thật là không công bằng khi nói rằng anh ta đã tạo ra lập luận đó
- 彼はいつも自分の望む主張を論証するために、一番都合のいい論拠を持ち出す。 :Anh ta luôn đưa ra những cơ sở lý luận tốt nhất khi tranh cãi về những yêu sách mà anh ta mong muốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
諄い
Mục lục 1 [ くどい ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nặng (mùi) 1.1.2 đòi dai/nhũng nhiễu 1.1.3 dài dòng (văn chương)/lắm lời/đa ngôn/lặp... -
談する
[ だんする ] n đàm -
談合する
[ だんごうする ] n điều đình -
談判
[ だんばん ] n đàm phán -
談笑
Mục lục 1 [ だんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự nói chuyện thân mật/vừa nói vừa cười 1.1.2 đàm tiếu [ だんしょう ] n sự nói... -
談話
[ だんわ ] n buổi nói chuyện この問題に関する外務大臣の談話が発表された。: Đã diễn ra một buổi nói chuyện không... -
談話する
[ だんわする ] n trò truyện -
談話を楽しむ
[ だんわをたのしむ ] n vui miệng -
請ける
[ うける ] v1 nhận 皆を喜ばせた上に自分も満足したい者は、できもしないことを引き請ける。 :Người muốn thỏa... -
請け負う
Mục lục 1 [ うけおう ] 1.1 n 1.2 bản giao kèo 1.3 hợp đồng, khế ước 1.4 v 1.4.1 Giao kèo 1.4.2 Đồng ý, 1.4.3 Hứa hẹn, cam... -
請い
[ こい ] n yêu cầu 私はひざまずいて、あなたの許しを請います :tôi quỳ xuống xin anh tha thứ. 哀れみを請い求める :mong... -
請う
[ こう ] v5u-s hỏi/yêu cầu/đề nghị/mời 彼女に一場の演説を請う: tôi đề nghị cô ấy có một bài nói chuyện -
請願
[ せいがん ] n sự thỉnh cầu/lời cầu nguyện/ lời thỉnh cầu -
請願する
Mục lục 1 [ せいがんする ] 1.1 n 1.1.1 thỉnh nguyện 1.1.2 khấn vái 1.1.3 cầu xin [ せいがんする ] n thỉnh nguyện khấn vái... -
請願書
[ せいがんしょ ] n đơn từ -
請負
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ うけおい ] 1.1.1 đấu thầu [tender] 1.2 [ うけおい ] 1.2.1 sự thầu phụ (để xây dựng) [contract to... -
請負契約
Kinh tế [ うけおいけいやく ] hợp đồng bao thầu [contract agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
請負人
Kinh tế [ うけおいにん ] người thầu [contractor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
請負価格
Kinh tế [ うけおいかかく ] giá dự thầu [tender price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
請負異業者
[ うけおいいぎょうしゃ ] vs công nhân bốc dỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.