- Từ điển Nhật - Việt
象牙
Xem thêm các từ khác
-
象牙の塔
[ ぞうげのとう ] n tháp ngà -
象牙質
[ ぞうげしつ ] n ngà răng -
象牙色
[ ぞうげいろ ] n trắng ngà -
豪
Mục lục 1 [ ごう ] 1.1 n 1.1.1 người giỏi giang/xuất sắc 1.1.2 ào ạt/to/lớn xối xả/như trút nước [ ごう ] n người giỏi... -
豪壮
Mục lục 1 [ ごうそう ] 1.1 n 1.1.1 sự xa hoa/sự tráng lệ/sự lộng lẫy 1.2 adj-na 1.2.1 xa hoa/tráng lệ/lộng lẫy/huy hoàng [... -
豪奢
[ ごうしゃ ] n/adj Sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :Căn phòng... -
豪奢な
[ ごうしゃな ] n/adj hào nhoáng -
豪家
[ ごうか ] n gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt -
豪州
Mục lục 1 [ ごうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 châu Úc 1.1.2 Australia/Úc [ ごうしゅう ] n châu Úc Australia/Úc 豪州原産の植物: Thực... -
豪州取引報告分析センター
[ ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー ] n Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc -
豪州報道評議会
[ ごうしゅうほうどうひょうぎかい ] n Hội đồng Báo chí úc -
豪州スポーツ委員会
[ ごうしゅうすぽーついいんかい ] n ủy ban Thể thao úc -
豪州国立大学
[ ごうしゅうこくりつだいがく ] n Trường Đại học Quốc gia úc -
豪州証券投資委員会
[ ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい ] n ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc -
豪傑
[ ごうけつ ] n hào kiệt/ngạo nghễ/kiêu hùng/hảo tâm あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ. :Bạn có thấy bạn... -
豪傑笑い
[ ごうけつわらい ] n sự cười to/cười to/cười vang -
豪商
[ ごうしょう ] n người buôn bán giàu có/lái buôn giàu có 豪商の家: Nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có) -
豪商層
[ ごうしょうそう ] n tầng lớp buôn bán giàu có/tầng lớp nhà giàu -
豪勢
[ ごうせい ] n sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga 豪勢なビル : Tòa nhà nguy nga 豪勢な宴会を催す: tổ chức một bữa... -
豪物
Mục lục 1 [ えらぶつ ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 2 [ えらもの ] 2.1 n 2.1.1 nhân vật vĩ đại [ えらぶつ ] n nhân vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.