- Từ điển Nhật - Việt
豹
Mục lục |
[ ひょう ]
n
Con báo
- 黒豹 :báo đen
báo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
豹変
[ ひょうへん ] n sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn 賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す :Người... -
豌豆
[ えんどう ] n đậu xanh/đậu Hà Lan ハムとベーコン入りの干しえんどう豆スープ: món súp đậu Hà Lan khô nấu lẫn với... -
鱈
[ にしん ] n cá tuyết 鱈綱 :Luồng cá tuyết. 鱈子 :Trứng cá tuyết. -
鱗
[ うろこ ] n vảy ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá... -
鱒
[ ます ] n cá hồi -
豆
[ まめ ] n đậu -
豆の粉
[ まめのこ ] n bột đậu -
豆乳
[ とうにゅう ] n sữa đậu nành -
豆腐
[ とうふ ] n đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn -
豆本
[ まめほん ] n sách có kích thước rất nhỏ -
貞女
Mục lục 1 [ ていじょ ] 1.1 n 1.1.1 trinh nữ 1.1.2 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy [ ていじょ ] n trinh nữ Phụ nữ tiết... -
貞婦
[ ていふ ] n trinh phụ -
貞節
Mục lục 1 [ ていせつ ] 1.1 n 1.1.1 trinh 1.1.2 sự trinh tiết 1.1.3 đoan trinh 1.2 adj-na 1.2.1 trinh tiết [ ていせつ ] n trinh sự... -
貞烈
[ ていれつ ] n Lòng trung thành tột bậc/sự trinh liệt -
貞淑
Mục lục 1 [ ていしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự trinh thục/sự hiền thục 1.2 adj-na 1.2.1 trinh thục/hiền thục [ ていしゅく ] n sự... -
貞潔
Mục lục 1 [ ていけつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 trong sáng/thuần khiết 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết [ ていけつ... -
貞操
[ ていそう ] n trinh tháo/trinh tiết 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo -
貞操観
[ ていそうかん ] n quan niệm trinh tiết -
貞操観念
[ ていそうかんねん ] n quan niệm trinh tiết -
貞操蹂躪
[ ていそうじゅうりん ] n sự cướp đi trinh tiết/sự cưỡng đoạt trinh tiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.