- Từ điển Nhật - Việt
財団創設者
Xem thêm các từ khác
-
財団法人京都高度技術研究所
[ ざいだんほうじんきょうとこうどぎじゅつけんきゅうしょ ] n Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến &... -
財団法人ユネスコアジア文化センター
[ ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー ] n Trung tâm Văn hóa Châu Á/Thái Bình Dương của UNESCO -
財団法人海外技術者研修協会
[ ざいだんほうじんかいがいぎじゅつしゃけんしゅうきょうかい ] n Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại -
財産
Mục lục 1 [ ざいさん ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ ざいさん ] 2.1.1 tài sản... -
財産の引渡
Kinh tế [ ざいさんのひきわたし ] giao tài sản [surrender of property] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
財産の引渡し
[ ざいさんのひきわたし ] n giao tài sản -
財産がある
[ ざいさんがある ] n có của -
財産受贈者
Kinh tế [ ざいさんじゅそうしゃ ] người nhận đồ quyên cúng tài sản [donatory] -
財産家
Kinh tế [ ざいさんか ] người có tài sản [a man of wealth] Explanation : 資産を多くもっている人。 \'Related word\': 資産家 -
財産を差し押さえる
Kinh tế [ ざいさんをさしおさえる ] Kê biên tài sản Category : Luật -
財産を作る
[ ざいさんをつくる ] n phát tài -
財産回復
Kinh tế [ ざいさんかいふく ] sự lấy lại tài sản/việc đòi lại tài sản [revendication] -
財産税
Kinh tế [ ざいさんぜい ] thuế tài sản [property tax] Explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。 -
財産管理
Kinh tế [ ざいさんかんり ] sự quản lý tài sản [administration] -
財産管理人
Kinh tế [ ざいさんかんりにん ] người quản lý tài sản [administrator] -
財産目録を作る
[ ざいさんもくろくをつくる ] n kiểm kê -
財産荒廃
Kinh tế [ ざいさんこうはい ] sự phung phí tài sản/sự bỏ mặc tài sản [dilapidation] -
財産譲渡
Kinh tế [ ざいさんじょうと、せいさん ] Chuyển nhượng tài sản Category : Luật -
財産権
Kinh tế [ ざいさんけん ] quyền sở hữu giá trị tài sản [property right] Explanation : 財産的価値を有する権利。身分権・人格権などと並ぶ私権の一。物権・債権および無体財産権などが主要なもの。 -
財産法
Mục lục 1 [ ざいさんほう ] 1.1 n 1.1.1 luật tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ ざいさんほう ] 2.1.1 luật tài sản [law of property] [ ざいさんほう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.