- Từ điển Nhật - Việt
貢ぎ
Xem thêm các từ khác
-
貢ぎ物
[ みつぎもの ] n vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp -
貢ぐ
[ みつぐ ] v5g trợ giúp (tài chính)/giúp đỡ (tiền bạc) 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ : Cô... -
貢租
[ こうそ ] n Thuế hàng năm/vật cống -
貢献
Mục lục 1 [ こうけん ] 1.1 n 1.1.1 sự cống hiến/sự đóng góp 2 Kinh tế 2.1 [ こうけん ] 2.1.1 phần đóng góp/vật đóng góp... -
貢献する
[ こうけん ] vs cống hiến/đóng góp 彼はライオンズの優勝に大きく貢献した。: Anh ấy đã đóng góp to lớn cho chiến... -
貧しい
Mục lục 1 [ まずしい ] 1.1 n 1.1.1 điêu đứng 1.2 adj 1.2.1 nghèo 1.3 adj 1.3.1 túng bẫn [ まずしい ] n điêu đứng adj nghèo 知識が貧しい :kiến... -
貧しい学者
[ まずしいがくしゃ ] adj hàn sĩ -
貧すれば鈍する
[ ひんすればどんする ] exp cái khó bó cái khôn -
貧家
[ ひんか ] n nhà nghèo 貧家に生まれる :sinh ra trong gia đình nghèo khó -
貧富
[ ひんぷ ] n giầu nghèo 貧富の差: phân biệt giàu nghèo -
貧寒
Mục lục 1 [ ひんかん ] 1.1 n 1.1.1 Cảnh thiếu thốn/cảnh nghèo túng/cảnh cơ cực/sự bần hàn 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu thốn/bần... -
貧乏
Mục lục 1 [ びんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bần cùng 1.2 n 1.2.1 sự bần cùng [ びんぼう ] adj-na bần cùng 貧乏人はいつも貧乏くじを引く。 :Người... -
貧乏な
Mục lục 1 [ びんぼうな ] 1.1 n 1.1.1 nghèo nàn 1.1.2 nghèo cực 1.1.3 nghèo [ びんぼうな ] n nghèo nàn nghèo cực nghèo -
貧乏な学者
[ びんぼうながくしゃ ] n hàn sĩ -
貧乏な人
[ びんぼうなひと ] n khố rách -
貧乏に生まれる
[ びんぼうにうまれる ] exp sinh ra trong gia đình nghèo ばかに生まれるよりは、貧乏に生まれる方がましだ。 :Làm... -
貧乏人
[ びんぼうにん ] n người nghèo 金持ちはより裕福になり貧乏人はより貧しくなる :Người giàu ngày càng giàu hơn... -
貧乏神
[ びんぼうがみ ] n thần đói nghèo -
貧乏暮らし
[ びんぼうぐらし ] n sống trong cảnh nghèo khó 貧乏暮らしから足を洗う :thoát khỏi nghèo khổ/ thoát khỏi vũng lầy... -
貧乏所帯
[ びんぼうじょたい ] n Gia đình nghèo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.