- Từ điển Nhật - Việt
貧民街
[ ひんみんがい ]
n
khu nhà ổ chuột
- 貧民街の聖女 :thánh nữ nơi khu nhà ổ chuột
- 貧民街居住者 :người sống trong khu nhà ổ chuột
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
貨客船
[ かかくせん ] n thuyền vừa chở hàng vừa chở khách -
貨幣
[ かへい ] n tiền tệ/tiền/đồng tiền 指定貨幣: đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng) 今までの中で最古の貨幣: đồng... -
貨幣単位
[ かへいたんい ] n đơn vị tiền tệ -
貨幣同盟
Kinh tế [ かへいどうめい ] đồng minh tiền tệ [monetary union] -
貨幣価値
[ かへいかち ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:... -
貨幣用金
Kinh tế [ かへいようきん ] vàng tiền tệ [monetary gold] -
貨、客船
Kinh tế [ か、きゃくせん ] tàu hàng-khách [cargo and passenger ship] -
貨物
Mục lục 1 [ かもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/hàng 2 Kinh tế 2.1 [ かもつ ] 2.1.1 hàng chuyên chở [cargo] 2.2 [ かもつ ] 2.2.1 hàng... -
貨物の委付
Kinh tế [ かもつのいふ ] từ bỏ hàng [abandonment of goods] -
貨物の損失
Kinh tế [ かもつのそんしつ ] mất hàng [loss of cargo] -
貨物の放棄
Kinh tế [ かもつのほうき ] từ bỏ hàng [abandonment of goods] -
貨物取扱量
Kinh tế [ かもつとりあつかいりょう ] lượng hàng hóa thông qua cảng [cargo turnover] -
貨物上乗人
Kinh tế [ かもつじょうじょうにん ] người áp tải [supercargo] -
貨物仲立人
Kinh tế [ かもつなかだちにん ] môi giới thuê tàu [freight broker] -
貨物引受指図書
Kinh tế [ かもつひきうけさしずしょ ] phiếu giao hàng đã trả cước [freight release] Explanation : 運賃先払いの貨物に対し、その支払を受けて船長が出す -
貨物引換証
Kinh tế [ かもつひきかえしょう ] vận đơn đường bộ/giấy gửi hàng đường bộ [waybill] -
貨物引渡
Kinh tế [ かもつひきわたし ] giao hàng [delivery] -
貨物保険
Kinh tế [ かもつほけん ] bảo hiểm hàng [cargo insurance] -
貨物保険証券
Kinh tế [ かもつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy] -
貨物積載量能力
Kinh tế [ かもつせきさいりょうのうりょく ] trọng tải hàng hóa/trọng tải tịnh [deadweight cargo capacity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.