- Từ điển Nhật - Việt
責任する
Mục lục |
[ せきにんする ]
n
trách nhiệm
chuyên trách
chịu trách nhiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
責任を免除する
[ せきにんをめんじょする ] n miễn trách -
責任を負う
[ せきにんをおう ] n đứng ra -
責任を負わす
[ せきにんをおわす ] n trách cứ -
責任を持つ
[ せきにんをもつ ] n bảo đảm -
責任転嫁する
[ せきにんてんかする ] exp đổ trách nhiệm -
責任追跡
Tin học [ せきにんついせき ] trách nhiệm giải trình [accountability] -
責任者
[ せきにんしゃ ] n người phụ trách -
責任準備金
Kinh tế [ せきにんじゅんびきん ] dự trữ cho các khoản nợ [reserve for liability] Category : Tài chính [財政] -
責任感
[ せきにんかん ] n tinh thần trách nhiệm -
責める
Mục lục 1 [ せめる ] 2 / TRÁCH / 2.1 v1 2.1.1 trách mắng 2.1.2 trách 2.1.3 kết tội/đổ lỗi/chỉ trích [ せめる ] / TRÁCH / v1... -
責務
Mục lục 1 [ せきむ ] 1.1 n 1.1.1 phận sự 1.1.2 nhiệm vụ/bổn phận [ せきむ ] n phận sự nhiệm vụ/bổn phận -
貯える
Mục lục 1 [ たくわえる ] 1.1 n 1.1.1 lưu trữ 1.1.2 để dành 1.1.3 chừa lại 1.1.4 bòn [ たくわえる ] n lưu trữ để dành chừa... -
貯める
Mục lục 1 [ ためる ] 1.1 n 1.1.1 gom góp 1.1.2 để dành 1.1.3 danh dụm 1.1.4 dành [ ためる ] n gom góp để dành danh dụm dành -
貯炭
[ ちょたん ] n than được lưu trữ/sự lưu trữ than -
貯炭所
[ ちょたんじょ ] n bãi than -
貯蓄
[ ちょちく ] n sự tiết kiệm (tiền) 貯蓄に回す金なんかないよ。: Tôi chẳng có đủ tiền để mà tiết kiệm. -
貯蔵
Mục lục 1 [ ちょぞう ] 1.1 n 1.1.1 tàng trữ 1.1.2 sự dự trữ 1.1.3 dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ ちょぞう ] 2.1.1 dự trữ [reserve]... -
貯蔵する
Mục lục 1 [ ちょぞうする ] 1.1 n 1.1.1 trữ lượng 1.1.2 trữ 1.1.3 gom góp [ ちょぞうする ] n trữ lượng trữ gom góp -
貯蔵室
[ ちょぞうしつ ] n kho -
貯蔵タンク
[ ちょぞうタンク ] n Thùng chứa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.