- Từ điển Nhật - Việt
貴族
Mục lục |
[ きぞく ]
n
quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử
- 爵位を持つ貴族: quý tộc có chức tước
- 世襲貴族: danh hiệu quý tộc do thừa kế
- 生まれながらの貴族: dòng dõi quý tộc bẩm sinh
- わがままな貴族: tên quý tộc ích kỷ
- 王侯貴族: quý tộc vương hầu
- 誇り高い貴族: tên quý tộc kiêu ngạo
- 財界貴族: quý tộc trong giới tài chính
đài các
adj-no
quý tộc/vương giả/vương tôn công tử
- 王侯貴族のような生活をする: sống một cuộc sống như vương hầu quý tộc
- 王侯貴族のような暮らしを満喫する: hưởng thụ một cuộc sống như vương hầu quý tộc
- 貴族の位を授ける: được nhận danh hiệu quý tộc
- 貴族の家に嫁ぐ: được cưới về (làm dâu) một gia đình quý tộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
貴意
[ きい ] n thiện ý Ghi chú:dùng trong viết thư -
貶す
[ けなす ] v5s, uk gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ (人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của...... -
買いかぶる
Mục lục 1 [ かいかぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trả giá quá cao/mắc lừa 1.1.2 đánh giá quá cao [ かいかぶる ] v5r trả giá quá cao/mắc... -
買い占め
[ かいしめ ] n sự mua toàn bộ/sự đầu cơ tích trữ/đầu cơ/mua tích trữ 株の大量買い占め: tích trữ số lượng lớn... -
買い占める
[ かいしめる ] v1 mua toàn bộ/đầu cơ tích trữ 食糧を買い占めた姦商: gian thương đầu cơ lương thực -
買い取り
[ かいとり ] n sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua 手形の買い取り: mua hối phiếu 日銀による国債買い取り:... -
買い上げ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいあげ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ かいあげ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [... -
買い主
[ かいぬし ] n người mua/bên mua 買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro 買い主保険: bảo hiểm người mua -
買い下がり
Kinh tế [ かいさがり ] mua vào khi giá cổ phiếu giảm [Averaging] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。 -
買いオペ
[ かいオペ ] n Thao tác mua/hành động mua -
買いオペレーション
[ かいオペレーション ] n Thao tác mua/hành động mua -
買いオプション
Kinh tế [ かいおぷしょん ] quyền mua ưu tiên [buying option] -
買い入れ
[ かいいれ ] n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する: Xác nhận mua vào 有価証券買い入れ: Mua chứng khoán có giá 武器の買い入れ:... -
買い入れる
Mục lục 1 [ かいいれる ] 1.1 n 1.1.1 chuộc 1.2 v1 1.2.1 mua vào/nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ かいいれる ] 2.1.1 Mua vào [Purchase]... -
買い値
[ かいね ] n giá mua -
買い立て
[ かいたて ] n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん: cặp mới toanh -
買い置き
[ かいおき ] n mua dự trữ/mua đầu cơ/đầu cơ 買い置きの品: hàng hóa mua dự trữ ~を買い置きする: mua dự trữ cái... -
買い申込価格
Kinh tế [ かいもうしこみかかく ] giá hỏi mua [bid quotation] -
買い物
Mục lục 1 [ かいもの ] 1.1 n 1.1.1 thứ cần mua 1.1.2 sự mua hàng 1.1.3 món hàng mua được [ かいもの ] n thứ cần mua 何か買い物がありませんか:... -
買い越し
Kinh tế [ かいこし ] mua trên số dư [Buying on balance] Category : 株式 Explanation : Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.