- Từ điển Nhật - Việt
賃金の差
[ ちんぎんのさ ]
n
sự khác nhau về mức lương
- 賃金の差別禁止 :Không cho phép sự phân biệt về mức lương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
賃金体系
[ ちんぎんたいけい ] n hệ thống lương ~の賃金体系に影響を与える :Gây ảnh hưởng đến hệ thống lương của... -
賑わい
[ にぎわい ] n Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp 町には往年の賑わいは見られない. :Không thể nhận ra sự thịnh vượng... -
賑わう
[ にぎわう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà... -
賑やか
[ にぎやか ] adj-na sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo にぎやかなパーティー: bữa tiệc huyên náo -
賓客
Mục lục 1 [ ひんかく ] 1.1 n 1.1.1 khách mời danh dự 2 [ ひんきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách mời danh dự [ ひんかく ] n khách mời... -
賓格
[ ひんかく ] n tân cách -
賄い付き
[ まかないつき ] n sự đi kèm cả bữa ăn -
賄う
Mục lục 1 [ まかなう ] 1.1 v5u 1.1.1 chịu chi trả 2 Kinh tế 2.1 [ まかなう ] 2.1.1 cung cấp cho/bảo đảm cho [cover, provide for]... -
賄賂
Mục lục 1 [ わいろ ] 1.1 v5u 1.1.1 hối lộ 1.2 n 1.2.1 sự hối lộ [ わいろ ] v5u hối lộ n sự hối lộ 賄賂を受け取る:... -
賄賂を使う
Mục lục 1 [ わいろをつかう ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをつかう ] n đút tiền đút lót -
賄賂を贈る
Mục lục 1 [ わいろをおくる ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをおくる ] n đút tiền đút lót -
資する
Kinh tế [ しする ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng. -
資産
Mục lục 1 [ しさん ] 1.1 n 1.1.1 tư sản 1.1.2 tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ しさん ] 2.1.1 tài sản/tài sản có [asset(s)] [ しさん... -
資産の部
Kinh tế [ しさんのぶ ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
資産家
[ しさんか ] n nhà tư sản -
資産状態
Kinh tế [ しさんじょうたい ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
資産状態(商社)
[ しさんじょうたい(しょうしゃ) ] n khả năng tài chính -
資産管理
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しさんかんり ] 1.1.1 quản lý tài sản [Asset-management] 2 Tin học 2.1 [ しさんかんり ] 2.1.1 dự liệu... -
資産配分
Kinh tế [ しさんはいぶん ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政] -
資産担保証券
Kinh tế [ しさんたんぽしょうけん ] chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)] Category : 証券ビジネス...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.