Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

質権者

Mục lục

[ しちけんしゃ ]

n

chủ nợ cầm cố

Kinh tế

[ しちけんしゃ ]

trái chủ cầm cố/chủ nợ cầm cố [pledgee]
Category: Ngoại thương [対外貿易]
người có quyền cầm cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 質朴

    Mục lục 1 [ しつぼく ] 1.1 adj-na 1.1.1 chất phác 1.2 n 1.2.1 sự chất phác [ しつぼく ] adj-na chất phác 質朴な青年: người...
  • 賭け

    [ かけ ] n trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc ăn tiền かけをして、負ける: thua một vụ cá cược
  • 賭け事

    Mục lục 1 [ かけごと ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược 1.1.2 cờ bạc [ かけごと ] n sự đánh...
  • 賭けをする

    [ かけをする ] v1 đố
  • 賭ける

    Mục lục 1 [ かける ] 1.1 exp 1.1.1 cá độ/đặt cược/cá cược 1.2 v1 1.2.1 đặt cược/chơi cờ bạc/chơi cá cược/cá cược/cá...
  • 賭け金

    [ かけきん ] n tiền cá cược/tiền đặt cược/tiền cược 賭け金の管理者: người giữ tiền cá cược 賭け金の高い :...
  • 賭博

    [ とばく ] n sự đánh bạc/cờ bạc 女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。 :đàn...
  • 賭場

    [ とば ] n sòng bạc 賭場を開帳する :mở một sòng bạc
  • 賭事

    [ かけごと ] n sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược
  • 鳳凰

    [ ほうおう ] n phượng hoàng
  • 鳴き声

    [ なきごえ ] n tiếng kêu (của chim, thú, các con vật)/tiếng hót 鳥の鳴き声: tiếng chim hót
  • 鳴き声する

    [ なきごえ ] vs kêu
  • 鳴く

    Mục lục 1 [ なく ] 1.1 v5k 1.1.1 rống 1.1.2 kêu/hót/hú [ なく ] v5k rống kêu/hót/hú 鳥が鳴く: chim hót
  • 鳴子

    [ なるこ ] n Quả lắc
  • 鳴らす

    Mục lục 1 [ ならす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nổi danh 1.2 v5s, vt 1.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng kêu [ ならす ] v5s làm nổi danh...
  • 鳴る

    Mục lục 1 [ なる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 gáy 1.2 v5r 1.2.1 kêu/hót/hú/reo 1.3 v5r 1.3.1 nổi tiếng [ なる ] v5s, vt gáy v5r kêu/hót/hú/reo...
  • 鳴動

    Mục lục 1 [ めいどう ] 1.1 n 1.1.1 sự quay mài 2 Tin học 2.1 [ めいどう ] 2.1.1 nhịp/phách/điệu [(ringing) cadence] [ めいどう...
  • 鳴戸

    [ なると ] n Chỗ nước xoáy
  • Mục lục 1 [ とび ] 1.1 n 1.1.1 diều hâu 2 [ とんび ] 2.1 n 2.1.1 diều hâu [ とび ] n diều hâu 鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có...
  • 鳶職

    [ とびしょく ] n công nhân xây dựng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top