- Từ điển Nhật - Việt
赤字財政支出
Xem thêm các từ khác
-
赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する
Kinh tế [ あかじきんがくをじねんどいこうのかぜいしょとくからこうじょする ] Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu... -
赤帽
[ あかぼう ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người... -
赤信号
[ あかしんごう ] n Đèn đỏ うちの家族が東京に引っ越してきたのは、これが2回目なんだけど、前はそういう赤信号で突っ込んでくる人って、そんなには多くなかった気がするのよね。 :Đây... -
赤信号皆で渡れば怖くない
[ あかしんごうみんなでわたればこわくない ] exp Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả -
赤土
Mục lục 1 [ あかつち ] 1.1 n 1.1.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật 1.1.2... -
赤地
[ あかじ ] n Nền đỏ -
赤チン
[ あかチン ] n Thuốc đỏ マーキュロクロム、マーキュロクローム、マーキュロ、赤チン :1 loại thuốc khử trùng... -
赤ワイン
[ あかわいん ] n rượu vang đỏ 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo... -
赤切符
[ あかぎっぷ ] n loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) -
赤味
[ あかみ ] n Màu phớt đỏ 赤味の強いオレンジ色 :Màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ 赤味がかった髪 :Tóc... -
赤味噌
[ あかみそ ] n Miso có màu nâu đỏ -
赤ん坊
[ あかんぼう ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ... -
赤らめる
[ あからめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy... -
赤らむ
[ あからむ ] v5m trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ パッと赤らむ〔顔などが〕 :ửng đỏ(khuôn mặt) -
赤ら顔
[ あからがお ] n Mặt đỏ 赤ら顔をしている :Bị đỏ mặt 赤ら顔の人 :Người hay xấu hổ. -
赤出し
[ あかだし ] n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú: một loại thức ăn ở vùng Kansai. -
赤啄木鳥
[ あかげら ] n chim gõ kiến Ghi chú: Một loại chim gõ kiến, dài khoảng 25cm, lưng màu đen điểm trắng, bụng màu đỏ, phân... -
赤々と燃える
[ あかあかともえる ] n bừng bừng -
赤砂糖
[ あかざとう ] n đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt/đường thô -
赤紫
[ あかむらさき ] n Màu đỏ sắc tía 暗めの赤紫色 :Màu đỏ tía nhạt 赤紫色の顔 :Gương mặt đỏ tía tai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.