- Từ điển Nhật - Việt
赤紙
Xem thêm các từ khác
-
赤線
[ あかせん ] n tuyến đỏ/chốn lầu xanh (地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否 :Từ chối cho vay đối... -
赤線地区
[ あかせんちく ] n lầu xanh/chốn lầu xanh -
赤翡翠
[ あかしょうびん ] n chim bói cá mỏ đỏ Một loại chim bói cá, thân dài khoảng 27cm, mỏ to dài màu đỏ, lưng màu nâu đỏ... -
赤組
[ あかぐみ ] n Đội đỏ -
赤痢
Mục lục 1 [ せきり ] 1.1 n 1.1.1 kiết lỵ 1.1.2 bệnh sạn thận 1.1.3 bệnh lỵ/kiết lị [ せきり ] n kiết lỵ bệnh sạn thận... -
赤狩り
[ あかがり ] n Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản 赤狩りの時代 :Thời kỳ truy đuổi , đàn áp những người... -
赤目
[ あかめ ] n Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ フラッシュをたいた写真によくある赤目の原因 :Nguyên... -
赤銅
[ しゃくどう ] n đồng đỏ -
赤道
Mục lục 1 [ せきどう ] 1.1 n 1.1.1 xích đạo 1.1.2 đươờng xích đạo [ せきどう ] n xích đạo シンガポールは赤道のそばにある。:... -
赤面
Mục lục 1 [ あかつら ] 1.1 n 1.1.1 Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki 2 [ せきめん ] 2.1 n 2.1.1 mặt đỏ [ あかつら... -
赤靴
[ あかぐつ ] n cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm -
赤頭巾
[ あかずきん ] n Cô bé quàng khăn đỏ -
赤血球
[ せっけっきゅう ] n hồng cầu -
赤飯
[ せきはん ] n cơm đỏ (đậu và mochi) -
赤裸
[ あかはだか ] n Trần như nhộng/khỏa thân 赤裸々な真実によって腹を立てる :Tức giận bởi sự thật bị vạch trần.... -
赤裸裸
Mục lục 1 [ せきらら ] 1.1 adj-na 1.1.1 trần truồng/lõa lồ/khỏa thân 1.1.2 ngay thẳng/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 sự ngay thẳng/sự... -
赤褐色
Mục lục 1 [ せきかっしょく ] 1.1 n 1.1.1 màu nâu đỏ 2 [ せっかっしょく ] 2.1 n 2.1.1 sắc nâu đỏ [ せきかっしょく ]... -
赤鰯
[ あかいわし ] n Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô -
赤貝
Mục lục 1 [ あかがい ] 1.1 n 1.1.1 sò huyết 1.1.2 con sò lông [ あかがい ] n sò huyết con sò lông -
赤貧
[ せきひん ] n nghèo hèn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.