- Từ điển Nhật - Việt
足跡
Mục lục |
[ あしあと ]
n
vết chân/dấu chân
- カラスの足跡: vết chân của quạ
- 砂に残った足跡: dấu chân trên cát
- 月面に足跡を残す: để lại dấu chân của con người trên mặt trăng
[ そくせき ]
n
vết chân/dấu chân
- 父は非常な旅行家,日本中足跡を印刷しないところはない: bố đúng là một nhà du lịch thực thụ, không chỗ nào ở Nhật Bản mà không có dấu chân của bố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
足跡を探す
[ そくせきをさがす ] n tróc nã -
足踏み
Mục lục 1 [ あしぶみ ] 1.1 n 1.1.1 sự giậm chân/sự đạp chân/sự dẫm lên 2 Kinh tế 2.1 [ あしぶみ ] 2.1.1 suy thoái kinh tế/sự... -
足踏みする
[ あしぶみ ] vs đạp chân/giậm chân/dẫm lên 壁にあしぶみする: đạp chân lên tường -
足踏み式パースキング
Kỹ thuật [ あしぶみしきパースキング ] phanh chân [pedaltype parking brake] -
足長蜂
[ あしながばち ] n ong vò vẽ có chân sau dài 足長蜂が怖い: tôi sợ loài ong vò vẽ chân dài -
足速い
[ あしばやい ] adj Mau chân/nhanh chân/nhanh nhẹn あの女の子は足速い子です: bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn -
足枷
[ あしかせ ] n Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác (人)に足枷を付ける :Gông chân ai đó.... -
足掛かり
[ あしがかり ] n Chỗ đứng/vé/giấy thông hành 社会でのしていくための足掛かり: chỗ đứng trong xã hội 新しい成長の足掛かり:... -
足掛り
[ あしがかり ] n Chỗ đứng/vé/giấy thông hành 社会でのしていくための足掛かり: chỗ đứng trong xã hội 新しい成長の足掛かり:... -
足搦み
Mục lục 1 [ あしがらみ ] 1.1 n 1.1.1 rầm chống 1.1.2 đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo [ あしがらみ ] n rầm chống 家を立てるのに足搦みがとても必要です:... -
足械
[ あしかせ ] n Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác 足械は監獄によく作られる: xiềng chân thường... -
足止め
Mục lục 1 [ あしどめ ] 1.1 n 1.1.1 việc giam hãm trong nhà/việc giữ ở trong nhà/việc giữ chân 1.1.2 sự mua chuộc để giữ... -
足止めする
Mục lục 1 [ あしどめ ] 1.1 vs 1.1.1 mua chuộc để giữ chân/giữ lại 1.1.2 giam hãm trong nhà/giữ ở trong nhà/giữ chân/kẹt... -
足溜り
[ あしだまり ] n Chỗ dừng chân ここは足溜りですよ。ちょっと休みましょう: đây là chỗ dừng chân, hãy nghỉ 1 chút... -
足払い
[ あしばらい ] n Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo 柔道に足払いがよく使われます: trong Nhu đạo thường sử... -
足拍子
[ あしびょうし ] n Gõ nhịp bằng chân -
足拵え
[ あしごしらえ ] n Giày dép -
鶴
Mục lục 1 [ つる ] 1.1 n 1.1.1 vạc 1.1.2 hạc 1.1.3 con hạc/con sếu [ つる ] n vạc hạc con hạc/con sếu 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。 :Những... -
鶴嘴
[ つるはし ] n Cuốc chim -
鶴科
[ つるか ] n Họ chim hạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.