- Từ điển Nhật - Việt
跣
Xem thêm các từ khác
-
跨ぐ
[ またぐ ] v5g băng qua/vượt qua -
跨がる
Mục lục 1 [ またがる ] 1.1 v5r 1.1.1 cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua 1.1.2 bắc qua/bắc ngang qua/trải qua [ またがる ] v5r cưỡi/bắc... -
跪く
Mục lục 1 [ ひざまずく ] 1.1 n 1.1.1 quị xuống 1.1.2 quì xuống 1.1.3 quì 1.2 v5k 1.2.1 quỳ/quỳ xuống [ ひざまずく ] n quị... -
路上
Mục lục 1 [ ろじょう ] 1.1 n 1.1.1 trên đường/trên đường bộ 1.1.2 trên con đường [ ろじょう ] n trên đường/trên đường... -
路地
Mục lục 1 [ ろじ ] 1.1 n 1.1.1 ngõ hẻm 1.1.2 hẻm 1.1.3 đường đi/lối đi/đường nhỏ/đường hẻm [ ろじ ] n ngõ hẻm hẻm... -
路用
N lộ phí 路銀、旅費に同じ -
路銀
N lộ phí 路用、旅費に同じ -
路面
[ ろめん ] n mặt đường -
鷲
[ わし ] n đại bàng -
跳ね上がる
[ はねあがる ] v5r nhảy lên 水面に跳ね上がる :nhảy lên khỏi mặt nước たったの2、3年で401k口座の価値が跳ね上がるのは驚くべきことではない :Không... -
跳ねる
Mục lục 1 [ はねる ] 1.1 v1 1.1.1 nhảy 1.1.2 kết thúc 1.1.3 bắn [ はねる ] v1 nhảy 蛙は跳ねる。: Ếch nhảy. kết thúc ショーは11時に跳ねた。:... -
跳び上がる
[ とびあがる ] v5r bật lên/nhảy lên 彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。: Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta... -
跳び虫
[ とびむし ] n bọ đuôi bật -
跳び板
[ とびいた ] n ván nhún/ván dận chân/tấm nhún -
跳ぶ
[ とぶ ] v5b nhảy lên/bật lên/nhảy その女の子は片足で石から石へ跳んだ。: Em bé gái nhảy lò cò từ hòn đá này sang... -
跳箱
[ とびばこ ] n bục nhảy dùng để tập thể dục -
跳躍
[ ちょうやく ] n sự nhảy 跳躍選手: Vận động viên nhảy cao -
跳躍する
[ ちょうやく ] vs nhảy 後方に跳躍する :nhảy trở lại/ bật ngược lại sau 木から木へと跳躍する :nhảy từ... -
跳躍上告
Kinh tế [ ちょうやくじょうこく ] kháng cáo trực tiếp [direct re-appeal] Explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。... -
跳虫
[ とびむし ] n bọ đuôi bật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.