- Từ điển Nhật - Việt
身障
Xem thêm các từ khác
-
身軽
Mục lục 1 [ みがる ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhàng/sự nhẹ/sự thảnh thơi/sự... -
身近
Mục lục 1 [ みぢか ] 1.1 n 1.1.1 sự thân cận 1.2 adj-na 1.2.1 thân cận [ みぢか ] n sự thân cận 彼は末娘をいつまでも身近におきたがっている. :Anh... -
身震い
[ みぶるい ] n sự run người/sự rung người ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến... -
身長
Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 n 1.1.1 tầm vóc 1.1.2 chiều cao/vóc người [ しんちょう ] n tầm vóc chiều cao/vóc người -
身投げ
[ みなげ ] n sự tự dìm mình xuống nước/sự tự ném mình xuống nước 警察は彼が船から身投げしたと思っている. :Cảnh... -
身投げする
[ みなげする ] vs tự dìm mình xuống nước/tự ném mình xuống nước 橋から身投げする :Tự ném mình xuống nước từ... -
身柄
[ みがら ] n một người/một con người 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した :Bọn bắt cóc... -
身柄拘束
[ みがらこうそく ] n bị cầm tù -
身振り
[ みぶり ] n điệu bộ/cử chỉ 身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành -
麹菌
[ こうじきん ] n cây men/cái men -
麹黴
[ こうじかび ] n cây làm men/cây men -
麻
Mục lục 1 [ あさ ] 1.1 n 1.1.1 vải lanh/cây lanh/cây gai 1.1.2 gai 2 Kỹ thuật 2.1 [ あさ ] 2.1.1 Gai [ あさ ] n vải lanh/cây lanh/cây... -
麻の木
[ あさのき ] n cây gai dầu -
麻実油
[ あさみゆ ] n Dầu hạt gai -
麻屑
[ あさくず ] n sợi gai thô dùng để làm dây thừng -
麻布
[ あさぬの ] n Vải gai/vải lanh 粗い麻布: vải lanh thô -
麻幹
[ おがら ] n Cây lau gai -
麻糸
[ あさいと ] n sợi lanh/sợi gai 麻糸紡績: dệt từ sợi lanh -
麻綱
[ あさづな ] n Dây thừng làm bằng sợi gai -
麻縄
[ あさなわ ] n Dây thừng bện bằng sợi gai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.