- Từ điển Nhật - Việt
車掌
Xem thêm các từ khác
-
車搭載工具
Kỹ thuật [ くるまとうさいこうぐ ] dụng cụ kèm theo xe -
車椅子
[ くるまいす ] n xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)/xe lăn XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか? :Trong... -
車海老
Mục lục 1 [ くるまえび ] 1.1 n 1.1.1 tôm pandan/tôm sú 1.1.2 tôm càng [ くるまえび ] n tôm pandan/tôm sú tôm càng -
車扱い
Kinh tế [ しゃあつかい ] lô nguyên xe [car-load lot] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
車扱い貨物
Kinh tế [ くるまあつかいかもつ ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot] -
軟口蓋
[ なんこうがい ] n Ngạc mềm -
軟式庭球
[ なんしきていきゅう ] n Môn quần vợt bóng mềm -
軟式テニス
[ なんしきテニス ] n Môn tennis bóng mềm -
軟式野球
[ なんしきやきゅう ] n Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm -
軟弱
Mục lục 1 [ なんじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 yếu đuối/ủy mị 1.1.2 mềm yếu/ẻo lả/ủ rũ/nhẽo 1.2 n 1.2.1 sự mềm yếu/sự... -
軟体動物
[ なんたいどうぶつ ] n Động vật nhuyễn thể -
軟化
Mục lục 1 [ なんか ] 1.1 n 1.1.1 sự làm mềm đi 2 Kỹ thuật 2.1 [ なんか ] 2.1.1 sự mềm hoá [softening] [ なんか ] n sự làm... -
軟化する
[ なんか ] vs làm mềm đi セルロースを軟化する: làm mềm chất xenluloza -
軟らか
[ やわらか ] n, adj-na mềm/xốp 軟らかいグラウンド: đất xốp -
軟らかい
Mục lục 1 [ やわらかい ] 1.1 adj 1.1.1 nhão 1.1.2 mềm/xốp [ やわらかい ] adj nhão mềm/xốp 軟らかい木材: gỗ mềm -
軟球
[ なんきゅう ] n bóng mềm -
軟着陸
[ なんちゃくりく ] n sự đổ bộ nhẹ nhàng/sự hạ cánh nhẹ nhàng -
軟禁
[ なんきん ] n Sự quản thúc tại gia -
軟銅線
Kỹ thuật [ なんどうせん ] dây đồng mềm [annealed copper wire] -
軟風
[ なんぷう ] n Gió nhẹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.