- Từ điển Nhật - Việt
軟骨組織
Xem thêm các từ khác
-
軟骨魚類
[ なんこつぎょるい ] n Cá sụn/cá xương mềm -
軟調
Kinh tế [ なんちょう ] xu hướng bán thanh lý/xu hướng giá xuống [bearish, weakness, selling-off trend] Category : 相場・格言・由来... -
軟論
[ なんろん ] n Lập luận thiếu sức thuyết phục -
軟貨
Mục lục 1 [ やわか ] 1.1 vs 1.1.1 giấy ngân hàng 1.1.2 đồng tiền yếu 1.1.3 đồng tiền mềm (giấy) 2 Kinh tế 2.1 [ なんか... -
軟質
[ なんしつ ] n Tính mềm dẻo -
軟膏
Mục lục 1 [ なんこう ] 1.1 n 1.1.1 thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương 1.1.2 Thuốc mỡ [ なんこう... -
軟鉄
[ なんてつ ] n Thép mềm -
軟鋼
Mục lục 1 [ なんこう ] 1.1 n 1.1.1 Thép mềm/thép dẻo 2 Kỹ thuật 2.1 [ なんこう ] 2.1.1 thép mềm [mild steel] [ なんこう ]... -
軟投
[ なんとう ] n Cú ném nhẹ (bóng chày) -
軟水
[ なんすい ] n nước mềm -
軟泥
[ なんでい ] n Bùn đặc -
軟派
[ なんぱ ] n sự tán tỉnh/sự cưa cẩm -
軟派する
[ なんぱ ] n tán tỉnh/cưa cẩm -
軟文学
[ なんぶんがく ] n Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ -
軟性
[ なんせい ] n Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự đàn hồi -
軍
[ ぐん ] n, n-suf quân đội/đội quân イスラエル国防軍: Quân đội bảo vệ quốc gia Israel アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍:... -
軍師
Mục lục 1 [ ぐんし ] 1.1 n 1.1.1 quân sư 1.1.2 Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu [ ぐんし ] n quân sư Nhà chiến... -
軍人
Mục lục 1 [ ぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân 1.1.2 lính/bộ đội [ ぐんじん ] n quân nhân lính/bộ đội ~に出征する軍人:... -
軍人専門家
[ ぐんじんせんもんか ] n nhà quân sự -
軍事
Mục lục 1 [ ぐんじ ] 1.1 n 1.1.1 quân sự 1.1.2 binh quyền [ ぐんじ ] n quân sự 軍事および外交政策を立て直す: sửa đổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.