- Từ điển Nhật - Việt
転回
Xem thêm các từ khác
-
転借
[ てんしゃく ] n sự thuê lại 不動産の転借人: người thuê lại bất động sản -
転倒する
Mục lục 1 [ てんとうする ] 1.1 n 1.1.1 té nhào 1.1.2 té 1.1.3 nhào lộn [ てんとうする ] n té nhào té nhào lộn -
転移
[ てんい ] n sự di chuyển/sự chuyển dịch アモルファス-結晶転移 :Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình... -
転籍
[ てんせき ] n sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu 私は結婚した時京都に転籍しました. :Lúc... -
転置
Tin học [ てんち ] chuyển vị [transposition (vs) (e.g. a matrix)] Explanation : Ví dụ chuyển vị một ma trận. -
転置を行う
Tin học [ てんちをおこなう ] lấy nghịch đảo [to take the inverse (e.g. of a matrix)] Explanation : Ví dụ lấy nghịch đảo của... -
転置行列
Mục lục 1 [ てんちぎょうれつ ] 1.1 n 1.1.1 Ma trận ngang (toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんちぎょうれつ ] 2.1.1 ma trận hoán... -
転義
[ てんぎ ] n nghĩa ẩn dụ -
転炉
[ てんろ ] n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi chất nhóm gốc muối 小形ベシマー転炉 :lò quay Bessemer loại... -
転生
Mục lục 1 [ てんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp 2 [ てんせい ] 2.1 n 2.1.1 sự luân... -
転音
[ てんおん ] n sự chuyển âm/sự biến âm -
転職
[ てんしょく ] n sự đổi nghề/sự chuyển việc 弊社のエンジニアが2人転職してしまいましたが、それでも期日はお守りします。:Hai... -
転職する
[ にてんしょくする ] n Chuyển nghề 倒産する前に競合会社に転職する :Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển... -
転落
Mục lục 1 [ てんらく ] 1.1 n 1.1.1 việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống 1.1.2 sự giáng chức/sự hạ bậc... -
転落する
Mục lục 1 [ てんらくする ] 1.1 vs 1.1.1 ngồi phịch/rơi phịch xuống 1.1.2 giáng chức/hạ bậc công tác [ てんらくする ]... -
転覆
[ てんぷく ] n sự lật úp ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中に居眠りしていた。 :Lái xe buýt... -
転覆する
[ てんぷくする ] vs lật úp/ lật đổ 船は嵐にあって転覆した. :Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. 政府を転覆する :lật... -
転記
Tin học [ てんき ] sự phiên âm [transcription (vs)] -
転貸許容
quyền di chuyền tài sản -
転路器
[ てんろき ] n cái bẻ ghi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.