- Từ điển Nhật - Việt
転換社債
Mục lục |
[ てんかんしゃさい ]
n
trái phiếu có thể chuyển đổi
- 転換社債の償還による支出 :Thanh toán hết (nợ nần) nhờ sự mua lại trái phiếu chuyển đổi
- ドル建て転換社債 :Những trái phiếu có thể chuyển đổi dựa trên đồng đôla
Kinh tế
[ てんかんしゃさい ]
trái phiếu có thể chuyển đổi được [convertible bond, CB]
- Category: Chứng khoán, trái phiếu [債券]
- Explanation: CBは、所有者が一定期間内に発行企業に対し、請求すれば、あらかじめ定められた条件で、その発行企業の株式に転換することができる社債である。これに対して、一般の社債のことを普通社債という。///所有者は、株式に転換すれば、株価の上昇による利益を得ることが期待できる。また、社債のまま保有し続けると、利付債券として、定期的に利子を受取ることができるほか、償還日には額面金額が払い戻される。///CBは、いままで「転換社債」と呼ばれていたが、商法が改正され、平成14年4月1日以降、新たに発行されるCBのことを「転換社債型新株予約権付社債」と呼ぶようになった。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
転換炉
[ てんかんろ ] n lò phản ứng 新型転換炉:Lò phản ứng kiểu mới -
転換期
[ てんかんき ] n pha chuyển đổi 今回の観測結果は、宇宙学に新たな転換期をもたらすだろう。 :Kết quả của... -
転校
[ てんこう ] n sự chuyển trường 彼は5年生のときに転校してきておとなしかったのでいじめられ始めた :Năm lớp... -
転校生
[ てんこうせい ] n học sinh chuyển trường 危ない転校生 :học sinh chuyển trường cá biệt/ nguy hiểm -
転業
[ てんぎょう ] n sự thay đổi nghề nghiệp 転業する :chuyển nghề/ đổi nghề -
転機
[ てんき ] n điểm hoán chuyển /bước ngoặt それは近代史上、重大な転機となった出来事の一つである :Đó là một... -
転成
[ てんせい ] n Sự biến đổi 転成する :biến đổi (sang hình thái khác) -
黴
[ かび ] n mốc/nấm mốc/ố/gỉ/rỉ sét/rỉ 黴止め: chống rỉ かびが出る: bị mốc 葉に生えるかび : mốc trên lá... -
黴だらけの
Mục lục 1 [ かびだらけの ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch 1.1.3 mốc meo [ かびだらけの ] n mốc xì mốc thếch mốc meo -
黴の多い
[ かびのおおい ] n mốc meo -
黴の生えた
Mục lục 1 [ かびのはえた ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch [ かびのはえた ] n mốc xì mốc thếch -
黴が生える
[ かびがはえる ] n mốc meo -
黴菌
[ ばいきん ] n vi khuẩn hình que/khuẩn que -
黴雨
[ ばいう ] n mùa mưa -
黴毒
[ ばいどく ] n Bệnh giang mai -
黶
[ あざ ] n Nốt ruồi đen -
軸
Mục lục 1 [ じく ] 1.1 n 1.1.1 cán bút 1.2 n, n-suf 1.2.1 đường chuẩn của hình học đối xứng 1.3 n, n-suf 1.3.1 trục 2 Kỹ thuật... -
軸力
Kỹ thuật [ じくちから ] lực trục [axial tension, axial load, axial thrust, axial force] -
軸受け
Kỹ thuật [ じくうけ ] cái đệm/trụ đỡ [bearing] -
軸受寿命
Kỹ thuật [ じくうけじゅみょう ] tuổi thọ ổ đỡ [bearing life-time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.